Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫164.14T , đã thay đổi -0.78% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫74.74B, đã thay đổi -0.31% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫6,128,932.99 | +3.01% | ₫34.12B | ₫93.51T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫47,446,562.85 | -- | -- | ₫46.38T | Mua coinChi tiết | ||
| ₫1,015,483.42 | +2.54% | ₫549.86M | ₫9.87T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,808.39 | +4.44% | ₫10.13B | ₫4.12T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫210,013.86 | +1.82% | ₫7.59B | ₫3.92T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫128,480.61 | +0.61% | ₫469.00M | ₫2.15T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫14,039.49 | +2.87% | ₫12.45B | ₫1.37T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫145.60 | +3.14% | ₫431.23M | ₫1.04T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫100.10 | +2.25% | ₫506.03M | ₫1.00T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,204.80 | +6.15% | ₫1.60B | ₫953.16B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫488.93 | +2.25% | ₫2.35B | ₫649.96B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫202,255.05 | +1.53% | ₫533.81M | ₫506.43B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫844,000.59 | +0.91% | ₫472.45M | ₫504.00B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,312.12 | +0.76% | ₫2.47B | ₫110.16B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫30.90 | -1.59% | ₫445.68M | ₫18.71B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫131.74 | +11.84% | ₫405.94M | ₫17.75B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫16.67 | -2.04% | ₫610.39M | ₫9.40B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11.37 | +10.17% | ₫456.04M | ₫5.68B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,812.76 | +4.73% | ₫303.80M | ₫679.00B | Chi tiết | ||
| ₫789.15 | -8.83% | ₫21.78M | ₫324.31B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
40 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.89%49.11%