Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.41T , đã thay đổi -1.26% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫35.74B, đã thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,962.15 | +0.45% | ₫851.84M | ₫29.96T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,611.99 | -2.27% | ₫25.70B | ₫28.61T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,866.51 | +4.03% | ₫2.89B | ₫4.18T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫133.93 | +0.06% | ₫1.63B | ₫3.76T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫30,745.92 | -0.34% | ₫4.38B | ₫2.71T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫202,702.16 | -6.62% | ₫2.02B | ₫605.76B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫227.00 | -1.02% | ₫442.29M | ₫70.63B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,458.91 | -3.96% | ₫15.93B | ₫12.23T | Chi tiết | ||
| ₫58,952,744.91 | +0.28% | -- | ₫6.67T | Chi tiết | ||
| ₫30,509.21 | +0.19% | ₫32.36M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫2,086,462.06 | +0.42% | ₫3.40M | ₫3.53T | Chi tiết | ||
| ₫2,919.78 | -0.96% | ₫20.62B | ₫2.74T | Chi tiết | ||
| ₫3,214.67 | +0.62% | ₫47.98B | ₫2.11T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.49% | ₫343.22K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,488,570.88 | +0.21% | ₫1.11B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫664.15 | +0.0075% | ₫1.91M | ₫835.55B | Chi tiết | ||
| ₫89.44 | -2.05% | -- | ₫559.46B | Chi tiết | ||
| ₫2,488,342.06 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.21B | Chi tiết | ||
| ₫7,546.48 | -0.58% | ₫24.34M | ₫532.01B | Chi tiết | ||
| ₫4,234.67 | -0.9% | ₫4.41M | ₫335.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
40 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.38%48.62%