XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Bảng Ai Cập (EGP) là £118.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,107,199,237 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng EGP là £336,077,527,194,806.29. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng EGP đã tăng £3.67, biểu thị mức tăng +3.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng EGP là £172.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang EGP là £118.39 EGP, với sự thay đổi +3.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/EGP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XRP/USDT Giao ngay | $2.5 | +3.00% | |
|  XRP/BTC Giao ngay | $0.00002288 | +1.28% | |
|  XRP/USDC Giao ngay | $2.5 | +3.03% | |
|  XRP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.5 | +3.08% | 
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.5, with a 24-hour trading change of +3.00%, XRP/USDT Spot is $2.5 and +3.00%, and XRP/USDT Perpetual is $2.5 and +3.08%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Bảng Ai Cập
Bảng chuyển đổi XRP sang EGP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XRP | 118.91EGP | 
| 2XRP | 237.82EGP | 
| 3XRP | 356.74EGP | 
| 4XRP | 475.65EGP | 
| 5XRP | 594.57EGP | 
| 6XRP | 713.48EGP | 
| 7XRP | 832.4EGP | 
| 8XRP | 951.31EGP | 
| 9XRP | 1,070.23EGP | 
| 10XRP | 1,189.14EGP | 
| 100XRP | 11,891.45EGP | 
| 500XRP | 59,457.28EGP | 
| 1,000XRP | 118,914.56EGP | 
| 5,000XRP | 594,572.82EGP | 
| 10,000XRP | 1,189,145.64EGP | 
Bảng chuyển đổi EGP sang XRP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EGP | 0.008409XRP | 
| 2EGP | 0.01681XRP | 
| 3EGP | 0.02522XRP | 
| 4EGP | 0.03363XRP | 
| 5EGP | 0.04204XRP | 
| 6EGP | 0.05045XRP | 
| 7EGP | 0.05886XRP | 
| 8EGP | 0.06727XRP | 
| 9EGP | 0.07568XRP | 
| 10EGP | 0.08409XRP | 
| 100,000EGP | 840.93XRP | 
| 500,000EGP | 4,204.69XRP | 
| 1,000,000EGP | 8,409.39XRP | 
| 5,000,000EGP | 42,046.99XRP | 
| 10,000,000EGP | 84,093.98XRP | 
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang EGP và EGP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EGP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang USD | $2.52USD | 
|  XRP chuyển đổi sang EUR | €2.17EUR | 
|  XRP chuyển đổi sang INR | ₹223.29INR | 
|  XRP chuyển đổi sang IDR | Rp41,916.99IDR | 
|  XRP chuyển đổi sang CAD | $3.52CAD | 
|  XRP chuyển đổi sang GBP | £1.91GBP | 
|  XRP chuyển đổi sang THB | ฿81.55THB | 
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang RUB | ₽201.7RUB | 
|  XRP chuyển đổi sang BRL | R$13.56BRL | 
|  XRP chuyển đổi sang AED | د.إ9.25AED | 
|  XRP chuyển đổi sang TRY | ₺105.81TRY | 
|  XRP chuyển đổi sang CNY | ¥17.91CNY | 
|  XRP chuyển đổi sang JPY | ¥387.56JPY | 
|  XRP chuyển đổi sang HKD | $19.56HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.52 USD, 1 XRP = €2.17 EUR, 1 XRP = ₹223.29 INR, 1 XRP = Rp41,916.99 IDR, 1 XRP = $3.52 CAD, 1 XRP = £1.91 GBP, 1 XRP = ฿81.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EGP BTC chuyển đổi sang EGP
 ETH chuyển đổi sang EGP ETH chuyển đổi sang EGP
 USDT chuyển đổi sang EGP USDT chuyển đổi sang EGP
 XRP chuyển đổi sang EGP XRP chuyển đổi sang EGP
 BNB chuyển đổi sang EGP BNB chuyển đổi sang EGP
 SOL chuyển đổi sang EGP SOL chuyển đổi sang EGP
 USDC chuyển đổi sang EGP USDC chuyển đổi sang EGP
 SMART chuyển đổi sang EGP SMART chuyển đổi sang EGP
 STETH chuyển đổi sang EGP STETH chuyển đổi sang EGP
 DOGE chuyển đổi sang EGP DOGE chuyển đổi sang EGP
 TRX chuyển đổi sang EGP TRX chuyển đổi sang EGP
 ADA chuyển đổi sang EGP ADA chuyển đổi sang EGP
 WBTC chuyển đổi sang EGP WBTC chuyển đổi sang EGP
 LINK chuyển đổi sang EGP LINK chuyển đổi sang EGP
 HYPE chuyển đổi sang EGP HYPE chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EGP
EGP|  GT | 0.8106 | 
|  BTC | 0.00009653 | 
|  ETH | 0.002744 | 
|  USDT | 10.59 | 
|  XRP | 4.22 | 
|  BNB | 0.00973 | 
|  SOL | 0.05653 | 
|  USDC | 10.58 | 
|  SMART | 2,474.74 | 
|  STETH | 0.002746 | 
|  DOGE | 56.85 | 
|  TRX | 35.73 | 
|  ADA | 17.37 | 
|  WBTC | 0.00009673 | 
|  LINK | 0.6116 | 
|  HYPE | 0.242 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Ai Cập nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Bảng Ai Cập (EGP)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Bảng Ai Cập
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EGP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Bảng Ai Cập hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Bảng Ai Cập (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bảng Ai Cập trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bảng Ai Cập?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Ai Cập không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Ai Cập (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP có thực sự có thể vượt mốc 30 USD vào năm 2026? Phân tích toàn diện về dự báo giá XRP và các chỉ báo quan trọng
Dòng vốn tổ chức đang âm thầm chuẩn bị vị thế, và trên biểu đồ dự báo giá XRP năm 2026, một đường cong tưởng chừng nhẹ nhàng lại ẩn chứa điểm bùng phát tiềm tàng có thể tạo ra biến động mạnh mẽ.

XRP là gì? Tìm hiểu về đồng tiền điện tử thanh toán xuyên biên giới chỉ trong 3 giây
Trong bảng xếp hạng vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu, XRP liên tục giữ vị trí trong top 5. Đây không chỉ là tài sản được các nhà đầu tư ưa chuộng, mà còn đóng vai trò là cầu nối trung tâm của mạng lưới thanh toán toàn cầu RippleNet.

ged ETF Khơi Dậy Cơn Cuồng Nhiệt Thị Trường: Cơ Hội và Rủi Ro với Tiềm Năng 5×
Khi nhiều tổ chức nộp đơn xin ETF XRP đòn bẩy 5x, thị trường tiền điện tử lại một lần nữa tập trung sự chú ý vào token gây tranh cãi này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XRP sang EGP:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Bảng Ai Cập (EGP)
XRP sang EGP:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Bảng Ai Cập (EGP)