WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿4.3. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng THB là ฿63,688,466,458.78. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng THB đã giảm ฿-0.1668, biểu thị mức giảm -3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng THB là ฿190.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.5069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang THB là ฿4.3 THB, với sự thay đổi -3.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/THB trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  WRX/USDT Giao ngay | $0.1329 | -1.92% | 
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.1329, with a 24-hour trading change of -1.92%, WRX/USDT Spot is $0.1329 and -1.92%, and WRX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi WRX sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1WRX | 4.3THB | 
| 2WRX | 8.61THB | 
| 3WRX | 12.92THB | 
| 4WRX | 17.23THB | 
| 5WRX | 21.53THB | 
| 6WRX | 25.84THB | 
| 7WRX | 30.15THB | 
| 8WRX | 34.46THB | 
| 9WRX | 38.76THB | 
| 10WRX | 43.07THB | 
| 100WRX | 430.75THB | 
| 500WRX | 2,153.76THB | 
| 1,000WRX | 4,307.52THB | 
| 5,000WRX | 21,537.62THB | 
| 10,000WRX | 43,075.24THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang WRX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 0.2321WRX | 
| 2THB | 0.4643WRX | 
| 3THB | 0.6964WRX | 
| 4THB | 0.9286WRX | 
| 5THB | 1.16WRX | 
| 6THB | 1.39WRX | 
| 7THB | 1.62WRX | 
| 8THB | 1.85WRX | 
| 9THB | 2.08WRX | 
| 10THB | 2.32WRX | 
| 1,000THB | 232.15WRX | 
| 5,000THB | 1,160.75WRX | 
| 10,000THB | 2,321.51WRX | 
| 50,000THB | 11,607.59WRX | 
| 100,000THB | 23,215.19WRX | 
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang THB và THB sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WRX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
| WazirX | 1 WRX | 
|---|---|
|  WRX chuyển đổi sang USD | $0.13USD | 
|  WRX chuyển đổi sang EUR | €0.11EUR | 
|  WRX chuyển đổi sang INR | ₹11.79INR | 
|  WRX chuyển đổi sang IDR | Rp2,214.04IDR | 
|  WRX chuyển đổi sang CAD | $0.19CAD | 
|  WRX chuyển đổi sang GBP | £0.1GBP | 
|  WRX chuyển đổi sang THB | ฿4.31THB | 
| WazirX | 1 WRX | 
|---|---|
|  WRX chuyển đổi sang RUB | ₽10.65RUB | 
|  WRX chuyển đổi sang BRL | R$0.72BRL | 
|  WRX chuyển đổi sang AED | د.إ0.49AED | 
|  WRX chuyển đổi sang TRY | ₺5.59TRY | 
|  WRX chuyển đổi sang CNY | ¥0.95CNY | 
|  WRX chuyển đổi sang JPY | ¥20.47JPY | 
|  WRX chuyển đổi sang HKD | $1.03HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.13 USD, 1 WRX = €0.11 EUR, 1 WRX = ₹11.79 INR, 1 WRX = Rp2,214.04 IDR, 1 WRX = $0.19 CAD, 1 WRX = £0.1 GBP, 1 WRX = ฿4.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.19 | 
|  BTC | 0.0001406 | 
|  ETH | 0.004015 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  XRP | 6.12 | 
|  BNB | 0.01429 | 
|  SOL | 0.08231 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,636.17 | 
|  STETH | 0.004009 | 
|  DOGE | 82.97 | 
|  TRX | 52.13 | 
|  ADA | 25.08 | 
|  WBTC | 0.0001408 | 
|  LINK | 0.8955 | 
|  HYPE | 0.3529 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 WRX sang THB:Chuyển đổi WazirX (WRX) sang Baht Thái (THB)
WRX sang THB:Chuyển đổi WazirX (WRX) sang Baht Thái (THB)