Venice TokenVVV sang HKD:Chuyển đổi Venice Token (VVV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VVV/HKD: 1 VVV ≈ $12.7 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venice Token Thị trường hôm nay

Venice Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VVV chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $12.7. Với nguồn cung lưu hành là 40,451,513.75 VVV, tổng vốn hóa thị trường của VVV tính bằng HKD là $3,993,444,865.93. Trong 24h qua, giá của VVV tính bằng HKD đã giảm $-0.5838, biểu thị mức giảm -4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VVV tính bằng HKD là $161.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $10.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VVV sang HKD

$12.7-4.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VVV sang HKD là $12.7 HKD, với sự thay đổi -4.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VVV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VVV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venice Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Venice TokenVVV/USDT
Giao ngay
$1.59
-4.65%
logo Venice TokenVVV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.59
-4.78%

The real-time trading price of VVV/USDT Spot is $1.59, with a 24-hour trading change of -4.65%, VVV/USDT Spot is $1.59 and -4.65%, and VVV/USDT Perpetual is $1.59 and -4.78%.

Bảng chuyển đổi Venice Token sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VVV sang HKD

logo Venice TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VVV
12.7HKD
2VVV
25.41HKD
3VVV
38.12HKD
4VVV
50.83HKD
5VVV
63.54HKD
6VVV
76.25HKD
7VVV
88.96HKD
8VVV
101.66HKD
9VVV
114.37HKD
10VVV
127.08HKD
100VVV
1,270.86HKD
500VVV
6,354.3HKD
1,000VVV
12,708.61HKD
5,000VVV
63,543.05HKD
10,000VVV
127,086.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VVV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venice Token
1HKD
0.07868VVV
2HKD
0.1573VVV
3HKD
0.236VVV
4HKD
0.3147VVV
5HKD
0.3934VVV
6HKD
0.4721VVV
7HKD
0.5508VVV
8HKD
0.6294VVV
9HKD
0.7081VVV
10HKD
0.7868VVV
10,000HKD
786.86VVV
50,000HKD
3,934.34VVV
100,000HKD
7,868.68VVV
500,000HKD
39,343.4VVV
1,000,000HKD
78,686.8VVV

Bảng chuyển đổi số tiền VVV sang HKD và HKD sang VVV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VVV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang VVV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venice Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VVV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VVV = $1.64 USD, 1 VVV = €1.4 EUR, 1 VVV = ₹144.38 INR, 1 VVV = Rp27,201.93 IDR, 1 VVV = $2.29 CAD, 1 VVV = £1.23 GBP, 1 VVV = ฿53.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.26
logo BTCBTC
0.0005592
logo ETHETH
0.01567
logo USDTUSDT
64.37
logo XRPXRP
24.54
logo BNBBNB
0.05679
logo SOLSOL
0.3236
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,653.56
logo STETHSTETH
0.01554
logo DOGEDOGE
323.96
logo TRXTRX
215.99
logo ADAADA
96.96
logo WBTCWBTC
0.0005585
logo HYPEHYPE
1.31
logo LINKLINK
3.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venice Token (VVV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VVV của bạn

Nhập số lượng VVV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venice Token hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venice Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venice Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venice Token sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venice Token sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venice Token sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venice Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venice Token (VVV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide