Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $8.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng CAD là $7,418,871,567.6. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng CAD đã tăng $0.03886, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng CAD là $62.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang CAD là $8.86 CAD, với sự thay đổi +0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  UNI/USDT Giao ngay | $6.37 | +0.66% | |
|  UNI/USDC Giao ngay | $6.38 | +0.75% | |
|  UNI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $6.36 | +0.62% | 
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.37, with a 24-hour trading change of +0.66%, UNI/USDT Spot is $6.37 and +0.66%, and UNI/USDT Perpetual is $6.36 and +0.62%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi UNI sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1UNI | 8.8CAD | 
| 2UNI | 17.6CAD | 
| 3UNI | 26.4CAD | 
| 4UNI | 35.2CAD | 
| 5UNI | 44.01CAD | 
| 6UNI | 52.81CAD | 
| 7UNI | 61.61CAD | 
| 8UNI | 70.41CAD | 
| 9UNI | 79.22CAD | 
| 10UNI | 88.02CAD | 
| 100UNI | 880.23CAD | 
| 500UNI | 4,401.18CAD | 
| 1,000UNI | 8,802.36CAD | 
| 5,000UNI | 44,011.83CAD | 
| 10,000UNI | 88,023.67CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang UNI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 0.1136UNI | 
| 2CAD | 0.2272UNI | 
| 3CAD | 0.3408UNI | 
| 4CAD | 0.4544UNI | 
| 5CAD | 0.568UNI | 
| 6CAD | 0.6816UNI | 
| 7CAD | 0.7952UNI | 
| 8CAD | 0.9088UNI | 
| 9CAD | 1.02UNI | 
| 10CAD | 1.13UNI | 
| 1,000CAD | 113.6UNI | 
| 5,000CAD | 568.02UNI | 
| 10,000CAD | 1,136.05UNI | 
| 50,000CAD | 5,680.29UNI | 
| 100,000CAD | 11,360.58UNI | 
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang CAD và CAD sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
| Uniswap | 1 UNI | 
|---|---|
|  UNI chuyển đổi sang USD | $6.37USD | 
|  UNI chuyển đổi sang EUR | €5.48EUR | 
|  UNI chuyển đổi sang INR | ₹562.31INR | 
|  UNI chuyển đổi sang IDR | Rp105,624.68IDR | 
|  UNI chuyển đổi sang CAD | $8.87CAD | 
|  UNI chuyển đổi sang GBP | £4.82GBP | 
|  UNI chuyển đổi sang THB | ฿205.92THB | 
| Uniswap | 1 UNI | 
|---|---|
|  UNI chuyển đổi sang RUB | ₽508.31RUB | 
|  UNI chuyển đổi sang BRL | R$34.09BRL | 
|  UNI chuyển đổi sang AED | د.إ23.38AED | 
|  UNI chuyển đổi sang TRY | ₺267.46TRY | 
|  UNI chuyển đổi sang CNY | ¥45.23CNY | 
|  UNI chuyển đổi sang JPY | ¥970.45JPY | 
|  UNI chuyển đổi sang HKD | $49.47HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $6.37 USD, 1 UNI = €5.48 EUR, 1 UNI = ₹562.31 INR, 1 UNI = Rp105,624.68 IDR, 1 UNI = $8.87 CAD, 1 UNI = £4.82 GBP, 1 UNI = ฿205.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 25.22 | 
|  BTC | 0.003235 | 
|  ETH | 0.09098 | 
|  USDT | 358.93 | 
|  XRP | 138.8 | 
|  BNB | 0.3212 | 
|  SOL | 1.82 | 
|  USDC | 359.08 | 
|  SMART | 82,592.22 | 
|  STETH | 0.09093 | 
|  DOGE | 1,845.34 | 
|  TRX | 1,203.68 | 
|  ADA | 554.68 | 
|  WBTC | 0.003239 | 
|  HYPE | 7.37 | 
|  LINK | 19.65 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Phát triển Hệ sinh thái Uniswap và Phân tích Giá Token UNI: Cập nhật Mới nhất tháng Chín
Là một dự án hàng đầu trong các sàn giao dịch phi tập trung, khả năng đổi mới và mô hình quản trị cộng đồng của Uniswap đã duy trì sức cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực DeFi.

UNI là gì? Những phát triển mới nhất của Uniswap là gì?
Với việc ra mắt phiên bản V4 và Unichain, Uniswap đã đạt được những bước tiến quan trọng trong công nghệ và trải nghiệm người dùng.

UNI Token: Đồng Token Meme Lấy Cảm Hứng Từ Chó Đầu Tiên Trên Blockchain SUI
UNI là token đầu tiên lấy cảm hứng từ loài chó trên Blockchain SUI. Từ người sáng lập _Từ cơn sốt của MEME coin, UNI đang giải phóng sức mạnh của hệ sinh thái SUI_ Tìm hiểu tại sao mã thông báo độc đáo này nổi bật trong vũ trụ đồng meme và tiềm năng tác động của nó đến sự phát triển của SUI.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 UNI sang CAD:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Đô la Canada (CAD)
UNI sang CAD:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Đô la Canada (CAD)