SynFuturesF sang HKD:Chuyển đổi SynFutures (F) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

F/HKD: 1 F ≈ $0.1477 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SynFutures Thị trường hôm nay

SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của F chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1477. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng HKD là $1,377,917,108.05. Trong 24h qua, giá của F tính bằng HKD đã giảm $-0.01283, biểu thị mức giảm -7.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng HKD là $2.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04798.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang HKD

$0.1477-7.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang HKD là $0.1477 HKD, với sự thay đổi -7.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SynFutures

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SynFuturesF/USDT
Giao ngay
$0.01913
-8.00%
logo SynFuturesF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01909
-8.09%

The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01913, with a 24-hour trading change of -8.00%, F/USDT Spot is $0.01913 and -8.00%, and F/USDT Perpetual is $0.01909 and -8.09%.

Bảng chuyển đổi SynFutures sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi F sang HKD

logo SynFuturesSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1F
0.14HKD
2F
0.29HKD
3F
0.44HKD
4F
0.59HKD
5F
0.73HKD
6F
0.88HKD
7F
1.03HKD
8F
1.18HKD
9F
1.33HKD
10F
1.47HKD
1,000F
147.78HKD
5,000F
738.93HKD
10,000F
1,477.87HKD
50,000F
7,389.37HKD
100,000F
14,778.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang F

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SynFutures
1HKD
6.76F
2HKD
13.53F
3HKD
20.29F
4HKD
27.06F
5HKD
33.83F
6HKD
40.59F
7HKD
47.36F
8HKD
54.13F
9HKD
60.89F
10HKD
67.66F
100HKD
676.64F
500HKD
3,383.23F
1,000HKD
6,766.47F
5,000HKD
33,832.36F
10,000HKD
67,664.73F

Bảng chuyển đổi số tiền F sang HKD và HKD sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 F sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.02 USD, 1 F = €0.02 EUR, 1 F = ₹1.67 INR, 1 F = Rp315.34 IDR, 1 F = $0.03 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.000557
logo ETHETH
0.01529
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
23.97
logo BNBBNB
0.05602
logo SOLSOL
0.3181
logo USDCUSDC
64.36
logo SMARTSMART
14,428.49
logo STETHSTETH
0.01528
logo DOGEDOGE
314.52
logo TRXTRX
214.4
logo ADAADA
94.38
logo WBTCWBTC
0.0005573
logo LINKLINK
3.45
logo HYPEHYPE
1.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng F của bạn

Nhập số lượng F của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide