Syndicate Thị trường hôm nay
Syndicate đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Syndicate chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩254.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,200,000 SYND, tổng vốn hóa thị trường của Syndicate tính bằng KRW là ₩214,783,990,535,486.75. Trong 24h qua, giá của Syndicate tính bằng KRW đã tăng ₩19.01, biểu thị mức tăng +8.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Syndicate tính bằng KRW là ₩1,835.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩223.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SYND sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SYND sang KRW là ₩254.01 KRW, với sự thay đổi +8.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SYND/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SYND/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Syndicate
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  SYND/USDT Giao ngay | $0.1778 | +7.42% | 
The real-time trading price of SYND/USDT Spot is $0.1778, with a 24-hour trading change of +7.42%, SYND/USDT Spot is $0.1778 and +7.42%, and SYND/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Syndicate sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi SYND sang KRW
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SYND | 254.01KRW | 
| 2SYND | 508.02KRW | 
| 3SYND | 762.03KRW | 
| 4SYND | 1,016.05KRW | 
| 5SYND | 1,270.06KRW | 
| 6SYND | 1,524.07KRW | 
| 7SYND | 1,778.08KRW | 
| 8SYND | 2,032.1KRW | 
| 9SYND | 2,286.11KRW | 
| 10SYND | 2,540.12KRW | 
| 100SYND | 25,401.25KRW | 
| 500SYND | 127,006.28KRW | 
| 1,000SYND | 254,012.57KRW | 
| 5,000SYND | 1,270,062.88KRW | 
| 10,000SYND | 2,540,125.77KRW | 
Bảng chuyển đổi KRW sang SYND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KRW | 0.003936SYND | 
| 2KRW | 0.007873SYND | 
| 3KRW | 0.01181SYND | 
| 4KRW | 0.01574SYND | 
| 5KRW | 0.01968SYND | 
| 6KRW | 0.02362SYND | 
| 7KRW | 0.02755SYND | 
| 8KRW | 0.03149SYND | 
| 9KRW | 0.03543SYND | 
| 10KRW | 0.03936SYND | 
| 100,000KRW | 393.68SYND | 
| 500,000KRW | 1,968.4SYND | 
| 1,000,000KRW | 3,936.81SYND | 
| 5,000,000KRW | 19,684.06SYND | 
| 10,000,000KRW | 39,368.12SYND | 
Bảng chuyển đổi số tiền SYND sang KRW và KRW sang SYND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SYND sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang SYND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Syndicate phổ biến
| Syndicate | 1 SYND | 
|---|---|
|  SYND chuyển đổi sang USD | $0.18USD | 
|  SYND chuyển đổi sang EUR | €0.15EUR | 
|  SYND chuyển đổi sang INR | ₹15.75INR | 
|  SYND chuyển đổi sang IDR | Rp2,956.5IDR | 
|  SYND chuyển đổi sang CAD | $0.25CAD | 
|  SYND chuyển đổi sang GBP | £0.13GBP | 
|  SYND chuyển đổi sang THB | ฿5.75THB | 
| Syndicate | 1 SYND | 
|---|---|
|  SYND chuyển đổi sang RUB | ₽14.23RUB | 
|  SYND chuyển đổi sang BRL | R$0.96BRL | 
|  SYND chuyển đổi sang AED | د.إ0.65AED | 
|  SYND chuyển đổi sang TRY | ₺7.46TRY | 
|  SYND chuyển đổi sang CNY | ¥1.26CNY | 
|  SYND chuyển đổi sang JPY | ¥27.34JPY | 
|  SYND chuyển đổi sang HKD | $1.38HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SYND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SYND = $0.18 USD, 1 SYND = €0.15 EUR, 1 SYND = ₹15.75 INR, 1 SYND = Rp2,956.5 IDR, 1 SYND = $0.25 CAD, 1 SYND = £0.13 GBP, 1 SYND = ฿5.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang KRW BTC chuyển đổi sang KRW
 ETH chuyển đổi sang KRW ETH chuyển đổi sang KRW
 USDT chuyển đổi sang KRW USDT chuyển đổi sang KRW
 XRP chuyển đổi sang KRW XRP chuyển đổi sang KRW
 BNB chuyển đổi sang KRW BNB chuyển đổi sang KRW
 SOL chuyển đổi sang KRW SOL chuyển đổi sang KRW
 USDC chuyển đổi sang KRW USDC chuyển đổi sang KRW
 SMART chuyển đổi sang KRW SMART chuyển đổi sang KRW
 STETH chuyển đổi sang KRW STETH chuyển đổi sang KRW
 DOGE chuyển đổi sang KRW DOGE chuyển đổi sang KRW
 TRX chuyển đổi sang KRW TRX chuyển đổi sang KRW
 ADA chuyển đổi sang KRW ADA chuyển đổi sang KRW
 WBTC chuyển đổi sang KRW WBTC chuyển đổi sang KRW
 LINK chuyển đổi sang KRW LINK chuyển đổi sang KRW
 HYPE chuyển đổi sang KRW HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 KRW
KRW|  GT | 0.02685 | 
|  BTC | 0.00000318 | 
|  ETH | 0.00008979 | 
|  USDT | 0.3497 | 
|  XRP | 0.1377 | 
|  BNB | 0.0003211 | 
|  SOL | 0.001854 | 
|  USDC | 0.3495 | 
|  SMART | 82.09 | 
|  STETH | 0.00008998 | 
|  DOGE | 1.86 | 
|  TRX | 1.17 | 
|  ADA | 0.5719 | 
|  WBTC | 0.000003179 | 
|  LINK | 0.02024 | 
|  HYPE | 0.008125 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Syndicate (SYND) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng SYND của bạn
Nhập số lượng SYND của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Syndicate hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Syndicate.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Syndicate sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Syndicate sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Syndicate sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Syndicate sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Syndicate sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Syndicate (SYND)

Giá TOKEN SYND Tăng 60%: Khám Phá Hạ Tầng Ứng Dụng Chuỗi Được Hỗ Trợ Bởi a16z
Một dự án tiền điện tử được hỗ trợ bởi công ty vốn đầu tư hàng đầu a16z đang tạo ra một làn sóng mới trong hạ tầng AppChain.

Syndicate là gì? Dự đoán giá Token SYND năm 2025 và phân tích toàn diện
Khi công nghệ blockchain chuyển mình vào kỷ nguyên của các chuỗi cụ thể cho ứng dụng, Syndicate đang định nghĩa lại tương lai của hạ tầng DAO với công nghệ phân loại thông minh sáng tạo của nó.

Ra mắt SYND Token và Tương Lai của Hạ Tầng DAO — SYND cho Builders, Stakers, và độc giả Gate
SYND ra mắt như token gốc phục vụ gas, staking, và quản trị cho mạng lưới appchain của Syndicate—với nguồn cung cố định 1 tỷ SYND, phân bổ ưu tiên cộng đồng, và mô hình phát hành kéo dài bốn năm được thiết kế cho hạ tầng DAO bền vững.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 SYND sang KRW:Chuyển đổi Syndicate (SYND) sang Won Hàn Quốc (KRW)
SYND sang KRW:Chuyển đổi Syndicate (SYND) sang Won Hàn Quốc (KRW)