SagaSAGA sang EUR:Chuyển đổi Saga (SAGA) sang Euro (EUR)

SAGA/EUR: 1 SAGA ≈ €0.08382 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Saga Thị trường hôm nay

Saga đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Saga chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08382. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 318,542,852 SAGA, tổng vốn hóa thị trường của Saga tính bằng EUR là €23,125,416.27. Trong 24h qua, giá của Saga tính bằng EUR đã tăng €0.002442, biểu thị mức tăng +2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Saga tính bằng EUR là €6.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03793.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAGA sang EUR

0.08382+2.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAGA sang EUR là €0.08382 EUR, với sự thay đổi +2.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAGA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAGA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Saga

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SagaSAGA/USDT
Giao ngay
$0.09719
+2.96%
logo SagaSAGA/USDC
Giao ngay
$0.09723
+2.74%
logo SagaSAGA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0971
+3.08%

The real-time trading price of SAGA/USDT Spot is $0.09719, with a 24-hour trading change of +2.96%, SAGA/USDT Spot is $0.09719 and +2.96%, and SAGA/USDT Perpetual is $0.0971 and +3.08%.

Bảng chuyển đổi Saga sang Euro

Bảng chuyển đổi SAGA sang EUR

logo SagaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAGA
0.08EUR
2SAGA
0.16EUR
3SAGA
0.25EUR
4SAGA
0.33EUR
5SAGA
0.41EUR
6SAGA
0.5EUR
7SAGA
0.58EUR
8SAGA
0.67EUR
9SAGA
0.75EUR
10SAGA
0.83EUR
10,000SAGA
838.21EUR
50,000SAGA
4,191.05EUR
100,000SAGA
8,382.11EUR
500,000SAGA
41,910.57EUR
1,000,000SAGA
83,821.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAGA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Saga
1EUR
11.93SAGA
2EUR
23.86SAGA
3EUR
35.79SAGA
4EUR
47.72SAGA
5EUR
59.65SAGA
6EUR
71.58SAGA
7EUR
83.51SAGA
8EUR
95.44SAGA
9EUR
107.37SAGA
10EUR
119.3SAGA
100EUR
1,193.01SAGA
500EUR
5,965.08SAGA
1,000EUR
11,930.16SAGA
5,000EUR
59,650.81SAGA
10,000EUR
119,301.62SAGA

Bảng chuyển đổi số tiền SAGA sang EUR và EUR sang SAGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SAGA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SAGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Saga phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAGA = $0.1 USD, 1 SAGA = €0.08 EUR, 1 SAGA = ₹8.59 INR, 1 SAGA = Rp1,611.25 IDR, 1 SAGA = $0.14 CAD, 1 SAGA = £0.07 GBP, 1 SAGA = ฿3.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
43.86
logo BTCBTC
0.005246
logo ETHETH
0.1488
logo USDTUSDT
577.59
logo XRPXRP
229.81
logo BNBBNB
0.5306
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
577.18
logo SMARTSMART
135,564.29
logo STETHSTETH
0.149
logo DOGEDOGE
3,081.73
logo TRXTRX
1,945.67
logo ADAADA
941.45
logo WBTCWBTC
0.005249
logo LINKLINK
33.21
logo HYPEHYPE
13.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Saga (SAGA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SAGA của bạn

Nhập số lượng SAGA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saga sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide