PlutusDAO Thị trường hôm nay
PlutusDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0212. Với nguồn cung lưu hành là 46,342,696.11 PLS, tổng vốn hóa thị trường của PLS tính bằng GBP là £746,869.54. Trong 24h qua, giá của PLS tính bằng GBP đã giảm £-0.0003733, biểu thị mức giảm -1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLS tính bằng GBP là £1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0000328.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLS sang GBP là £0.0212 GBP, với sự thay đổi -1.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch PlutusDAO
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of PLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PLS/-- Spot is -- and --, and PLS/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi PlutusDAO sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi PLS sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PLS | 0.02GBP | 
| 2PLS | 0.04GBP | 
| 3PLS | 0.06GBP | 
| 4PLS | 0.08GBP | 
| 5PLS | 0.1GBP | 
| 6PLS | 0.12GBP | 
| 7PLS | 0.14GBP | 
| 8PLS | 0.16GBP | 
| 9PLS | 0.19GBP | 
| 10PLS | 0.21GBP | 
| 10,000PLS | 212.05GBP | 
| 50,000PLS | 1,060.27GBP | 
| 100,000PLS | 2,120.55GBP | 
| 500,000PLS | 10,602.78GBP | 
| 1,000,000PLS | 21,205.56GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang PLS
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 47.15PLS | 
| 2GBP | 94.31PLS | 
| 3GBP | 141.47PLS | 
| 4GBP | 188.62PLS | 
| 5GBP | 235.78PLS | 
| 6GBP | 282.94PLS | 
| 7GBP | 330.1PLS | 
| 8GBP | 377.25PLS | 
| 9GBP | 424.41PLS | 
| 10GBP | 471.57PLS | 
| 100GBP | 4,715.74PLS | 
| 500GBP | 23,578.71PLS | 
| 1,000GBP | 47,157.43PLS | 
| 5,000GBP | 235,787.15PLS | 
| 10,000GBP | 471,574.31PLS | 
Bảng chuyển đổi số tiền PLS sang GBP và GBP sang PLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlutusDAO phổ biến
| PlutusDAO | 1 PLS | 
|---|---|
|  PLS chuyển đổi sang USD | $0.03USD | 
|  PLS chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  PLS chuyển đổi sang INR | ₹2.47INR | 
|  PLS chuyển đổi sang IDR | Rp464.48IDR | 
|  PLS chuyển đổi sang CAD | $0.04CAD | 
|  PLS chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  PLS chuyển đổi sang THB | ฿0.9THB | 
| PlutusDAO | 1 PLS | 
|---|---|
|  PLS chuyển đổi sang RUB | ₽2.24RUB | 
|  PLS chuyển đổi sang BRL | R$0.15BRL | 
|  PLS chuyển đổi sang AED | د.إ0.1AED | 
|  PLS chuyển đổi sang TRY | ₺1.17TRY | 
|  PLS chuyển đổi sang CNY | ¥0.2CNY | 
|  PLS chuyển đổi sang JPY | ¥4.29JPY | 
|  PLS chuyển đổi sang HKD | $0.22HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLS = $0.03 USD, 1 PLS = €0.02 EUR, 1 PLS = ₹2.47 INR, 1 PLS = Rp464.48 IDR, 1 PLS = $0.04 CAD, 1 PLS = £0.02 GBP, 1 PLS = ฿0.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 50.33 | 
|  BTC | 0.005984 | 
|  ETH | 0.171 | 
|  USDT | 658 | 
|  BNB | 0.6019 | 
|  XRP | 264.74 | 
|  SOL | 3.52 | 
|  USDC | 657.89 | 
|  SMART | 155,035.87 | 
|  STETH | 0.1713 | 
|  DOGE | 3,552.53 | 
|  TRX | 2,223.51 | 
|  ADA | 1,074.46 | 
|  WBTC | 0.005988 | 
|  HYPE | 14.82 | 
|  LINK | 38.21 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PlutusDAO (PLS) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng PLS của bạn
Nhập số lượng PLS của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlutusDAO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlutusDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlutusDAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlutusDAO sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlutusDAO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlutusDAO sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlutusDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlutusDAO (PLS)

PulseChain là gì? Dự đoán giá đồng PLS
PulseChain chính thức ra mắt như một nhánh cứng trạng thái đầy đủ của Ethereum vào ngày 14 tháng 5 năm 2025.

PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum
PulseChain (PLS) là một trong những dự án như vậy, một blockchain Layer 1 được hardfork từ Ethereum, được thiết kế để cung cấp phí giao dịch thấp hơn, khả năng mở rộng cao hơn và tốc độ giao dịch nhanh hơn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 PLS sang GBP:Chuyển đổi PlutusDAO (PLS) sang Bảng Anh (GBP)
PLS sang GBP:Chuyển đổi PlutusDAO (PLS) sang Bảng Anh (GBP)