PayPal USD Thị trường hôm nay
PayPal USD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PayPal USD chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू141.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,824,703,133.64 PYUSD, tổng vốn hóa thị trường của PayPal USD tính bằng NPR là रू56,826,491,493,388.59. Trong 24h qua, giá của PayPal USD tính bằng NPR đã tăng रू0.04252, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PayPal USD tính bằng NPR là रू170.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू118.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYUSD sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYUSD sang NPR là रू141.79 NPR, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYUSD/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYUSD/NPR trong ngày qua.
Giao dịch PayPal USD
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  PYUSD/USDT Giao ngay | $0.9994 | +0.04% | 
The real-time trading price of PYUSD/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of +0.04%, PYUSD/USDT Spot is $0.9994 and +0.04%, and PYUSD/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Rupee Nepal
Bảng chuyển đổi PYUSD sang NPR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PYUSD | 141.79NPR | 
| 2PYUSD | 283.58NPR | 
| 3PYUSD | 425.38NPR | 
| 4PYUSD | 567.17NPR | 
| 5PYUSD | 708.97NPR | 
| 6PYUSD | 850.76NPR | 
| 7PYUSD | 992.55NPR | 
| 8PYUSD | 1,134.35NPR | 
| 9PYUSD | 1,276.14NPR | 
| 10PYUSD | 1,417.94NPR | 
| 100PYUSD | 14,179.42NPR | 
| 500PYUSD | 70,897.13NPR | 
| 1,000PYUSD | 141,794.27NPR | 
| 5,000PYUSD | 708,971.36NPR | 
| 10,000PYUSD | 1,417,942.72NPR | 
Bảng chuyển đổi NPR sang PYUSD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NPR | 0.007052PYUSD | 
| 2NPR | 0.0141PYUSD | 
| 3NPR | 0.02115PYUSD | 
| 4NPR | 0.0282PYUSD | 
| 5NPR | 0.03526PYUSD | 
| 6NPR | 0.04231PYUSD | 
| 7NPR | 0.04936PYUSD | 
| 8NPR | 0.05641PYUSD | 
| 9NPR | 0.06347PYUSD | 
| 10NPR | 0.07052PYUSD | 
| 100,000NPR | 705.24PYUSD | 
| 500,000NPR | 3,526.23PYUSD | 
| 1,000,000NPR | 7,052.47PYUSD | 
| 5,000,000NPR | 35,262.35PYUSD | 
| 10,000,000NPR | 70,524.71PYUSD | 
Bảng chuyển đổi số tiền PYUSD sang NPR và NPR sang PYUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PYUSD sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NPR sang PYUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PayPal USD phổ biến
| PayPal USD | 1 PYUSD | 
|---|---|
|  PYUSD chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  PYUSD chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  PYUSD chuyển đổi sang INR | ₹88.62INR | 
|  PYUSD chuyển đổi sang IDR | Rp16,636.95IDR | 
|  PYUSD chuyển đổi sang CAD | $1.4CAD | 
|  PYUSD chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  PYUSD chuyển đổi sang THB | ฿32.37THB | 
| PayPal USD | 1 PYUSD | 
|---|---|
|  PYUSD chuyển đổi sang RUB | ₽80.06RUB | 
|  PYUSD chuyển đổi sang BRL | R$5.38BRL | 
|  PYUSD chuyển đổi sang AED | د.إ3.67AED | 
|  PYUSD chuyển đổi sang TRY | ₺42TRY | 
|  PYUSD chuyển đổi sang CNY | ¥7.11CNY | 
|  PYUSD chuyển đổi sang JPY | ¥153.83JPY | 
|  PYUSD chuyển đổi sang HKD | $7.76HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYUSD = $1 USD, 1 PYUSD = €0.86 EUR, 1 PYUSD = ₹88.62 INR, 1 PYUSD = Rp16,636.95 IDR, 1 PYUSD = $1.4 CAD, 1 PYUSD = £0.76 GBP, 1 PYUSD = ฿32.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang NPR BTC chuyển đổi sang NPR
 ETH chuyển đổi sang NPR ETH chuyển đổi sang NPR
 USDT chuyển đổi sang NPR USDT chuyển đổi sang NPR
 XRP chuyển đổi sang NPR XRP chuyển đổi sang NPR
 BNB chuyển đổi sang NPR BNB chuyển đổi sang NPR
 SOL chuyển đổi sang NPR SOL chuyển đổi sang NPR
 USDC chuyển đổi sang NPR USDC chuyển đổi sang NPR
 SMART chuyển đổi sang NPR SMART chuyển đổi sang NPR
 STETH chuyển đổi sang NPR STETH chuyển đổi sang NPR
 DOGE chuyển đổi sang NPR DOGE chuyển đổi sang NPR
 TRX chuyển đổi sang NPR TRX chuyển đổi sang NPR
 ADA chuyển đổi sang NPR ADA chuyển đổi sang NPR
 WBTC chuyển đổi sang NPR WBTC chuyển đổi sang NPR
 LINK chuyển đổi sang NPR LINK chuyển đổi sang NPR
 HYPE chuyển đổi sang NPR HYPE chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 NPR
NPR|  GT | 0.2727 | 
|  BTC | 0.00003227 | 
|  ETH | 0.0009216 | 
|  USDT | 3.52 | 
|  XRP | 1.4 | 
|  BNB | 0.003268 | 
|  SOL | 0.01903 | 
|  USDC | 3.52 | 
|  SMART | 833.93 | 
|  STETH | 0.000922 | 
|  DOGE | 19.09 | 
|  TRX | 11.96 | 
|  ADA | 5.85 | 
|  WBTC | 0.00003222 | 
|  LINK | 0.2079 | 
|  HYPE | 0.08278 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Rupee Nepal (NPR)
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Chọn Rupee Nepal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayPal USD sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PayPal USD sang Rupee Nepal (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Rupee Nepal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PayPal USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PayPal USD (PYUSD)

Circle dựa vào Dự trữ Tiền mặt 1 Tỷ Đô la giữa Tình trạng Cung ứng Khan hiếm và Cạnh tranh Khốc liệt
PYUSD tạo ra cạnh tranh gay gắt cho USDC của Circle

Thông tin hàng ngày | SEC Có Thể Phê Duyệt Nhiều BTC Spot ETF, Hơn 66 Token PYUSD Giả Mạo Đang Lưu Hành Trên Thị Trường, Moody's Giảm Hạng Tín Nhiệm Ngân Hàn
Cathie Wood đã tuyên bố rằng SEC sẽ chấp thuận nhiều quỹ ETF Bitcoin giao ngay, hơn 66 token PYUSD giả mạo đang lưu hành trên thị trường. Moody_s đã giảm điểm xếp hạng tín dụng của Ngân hàng Mỹ, gây hoang mang về khủng hoảng tài chính.

Tin tức hàng ngày | PayPal đã ra mắt một stablecoin Đô la Mỹ PYUSD, Cơ quan Tiền tệ Singapore ủng hộ sự đổi mới trong ngành công nghiệp Web3; Biến động
PayPal đã ra mắt một stablecoin PYUSD được gắn với đô la Mỹ, và Cơ quan tiền tệ Singapore hỗ trợ các đổi mới trong ngành như Web 3.0 với 110 triệu đô la. Biến động BTC đã giảm xuống mức thấp lịch sử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 PYUSD sang NPR:Chuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Rupee Nepal (NPR)
PYUSD sang NPR:Chuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Rupee Nepal (NPR)