Obol Thị trường hôm nay
Obol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.06993. Với nguồn cung lưu hành là 127,330,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng GBP là £6,767,685.25. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng GBP đã giảm £-0.001201, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng GBP là £0.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05804.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang GBP là £0.06993 GBP, với sự thay đổi -1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Obol
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  OBOL/USDT Giao ngay | $0.09333 | -0.75% | |
|  OBOL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0935 | -0.64% | 
The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.09333, with a 24-hour trading change of -0.75%, OBOL/USDT Spot is $0.09333 and -0.75%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.0935 and -0.64%.
Bảng chuyển đổi Obol sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi OBOL sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OBOL | 0.07GBP | 
| 2OBOL | 0.14GBP | 
| 3OBOL | 0.21GBP | 
| 4OBOL | 0.28GBP | 
| 5OBOL | 0.35GBP | 
| 6OBOL | 0.42GBP | 
| 7OBOL | 0.49GBP | 
| 8OBOL | 0.56GBP | 
| 9OBOL | 0.63GBP | 
| 10OBOL | 0.7GBP | 
| 10,000OBOL | 702.01GBP | 
| 50,000OBOL | 3,510.06GBP | 
| 100,000OBOL | 7,020.12GBP | 
| 500,000OBOL | 35,100.6GBP | 
| 1,000,000OBOL | 70,201.2GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang OBOL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 14.24OBOL | 
| 2GBP | 28.48OBOL | 
| 3GBP | 42.73OBOL | 
| 4GBP | 56.97OBOL | 
| 5GBP | 71.22OBOL | 
| 6GBP | 85.46OBOL | 
| 7GBP | 99.71OBOL | 
| 8GBP | 113.95OBOL | 
| 9GBP | 128.2OBOL | 
| 10GBP | 142.44OBOL | 
| 100GBP | 1,424.47OBOL | 
| 500GBP | 7,122.38OBOL | 
| 1,000GBP | 14,244.77OBOL | 
| 5,000GBP | 71,223.85OBOL | 
| 10,000GBP | 142,447.7OBOL | 
Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang GBP và GBP sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OBOL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obol phổ biến
| Obol | 1 OBOL | 
|---|---|
|  OBOL chuyển đổi sang USD | $0.09USD | 
|  OBOL chuyển đổi sang EUR | €0.08EUR | 
|  OBOL chuyển đổi sang INR | ₹8.16INR | 
|  OBOL chuyển đổi sang IDR | Rp1,531.85IDR | 
|  OBOL chuyển đổi sang CAD | $0.13CAD | 
|  OBOL chuyển đổi sang GBP | £0.07GBP | 
|  OBOL chuyển đổi sang THB | ฿2.98THB | 
| Obol | 1 OBOL | 
|---|---|
|  OBOL chuyển đổi sang RUB | ₽7.37RUB | 
|  OBOL chuyển đổi sang BRL | R$0.5BRL | 
|  OBOL chuyển đổi sang AED | د.إ0.34AED | 
|  OBOL chuyển đổi sang TRY | ₺3.87TRY | 
|  OBOL chuyển đổi sang CNY | ¥0.65CNY | 
|  OBOL chuyển đổi sang JPY | ¥14.16JPY | 
|  OBOL chuyển đổi sang HKD | $0.71HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.09 USD, 1 OBOL = €0.08 EUR, 1 OBOL = ₹8.16 INR, 1 OBOL = Rp1,531.85 IDR, 1 OBOL = $0.13 CAD, 1 OBOL = £0.07 GBP, 1 OBOL = ฿2.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 49.31 | 
|  BTC | 0.006002 | 
|  ETH | 0.172 | 
|  USDT | 658.02 | 
|  BNB | 0.6018 | 
|  XRP | 265.28 | 
|  SOL | 3.55 | 
|  USDC | 657.96 | 
|  SMART | 154,098.97 | 
|  STETH | 0.1722 | 
|  DOGE | 3,569.5 | 
|  TRX | 2,229.92 | 
|  ADA | 1,077.63 | 
|  WBTC | 0.006012 | 
|  HYPE | 14.65 | 
|  LINK | 38.33 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng OBOL của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Gate Live AMA Recap - Obol
Obol Collective đang tái tạo logic cơ bản của cơ sở hạ tầng blockchain với Công nghệ Xác minh Phân tán (DVT) cách mạng.

Giá Token Obol vào năm 2025: Phân tích thị trường và Hướng dẫn đầu tư
Khám phá tiềm năng của Token Obol vào năm 2025 với bản phân tích thị trường toàn diện và hướng dẫn đầu tư của chúng tôi.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OBOL sang GBP:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Bảng Anh (GBP)
OBOL sang GBP:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Bảng Anh (GBP)