Mina Thị trường hôm nay
Mina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩135.8. Với nguồn cung lưu hành là 1,259,496,126.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng KRW là ₩244,633,723,453,810.12. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng KRW đã giảm ₩-4.27, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng KRW là ₩13,000.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩90.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang KRW là ₩135.8 KRW, với sự thay đổi -3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Mina
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  MINA/USDT Giao ngay | $0.09503 | -3.22% | |
|  MINA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0948 | -3.46% | 
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.09503, with a 24-hour trading change of -3.22%, MINA/USDT Spot is $0.09503 and -3.22%, and MINA/USDT Perpetual is $0.0948 and -3.46%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi MINA sang KRW
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1MINA | 135.81KRW | 
| 2MINA | 271.63KRW | 
| 3MINA | 407.44KRW | 
| 4MINA | 543.26KRW | 
| 5MINA | 679.08KRW | 
| 6MINA | 814.89KRW | 
| 7MINA | 950.71KRW | 
| 8MINA | 1,086.53KRW | 
| 9MINA | 1,222.34KRW | 
| 10MINA | 1,358.16KRW | 
| 100MINA | 13,581.66KRW | 
| 500MINA | 67,908.31KRW | 
| 1,000MINA | 135,816.63KRW | 
| 5,000MINA | 679,083.17KRW | 
| 10,000MINA | 1,358,166.34KRW | 
Bảng chuyển đổi KRW sang MINA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KRW | 0.007362MINA | 
| 2KRW | 0.01472MINA | 
| 3KRW | 0.02208MINA | 
| 4KRW | 0.02945MINA | 
| 5KRW | 0.03681MINA | 
| 6KRW | 0.04417MINA | 
| 7KRW | 0.05154MINA | 
| 8KRW | 0.0589MINA | 
| 9KRW | 0.06626MINA | 
| 10KRW | 0.07362MINA | 
| 100,000KRW | 736.28MINA | 
| 500,000KRW | 3,681.43MINA | 
| 1,000,000KRW | 7,362.86MINA | 
| 5,000,000KRW | 36,814.34MINA | 
| 10,000,000KRW | 73,628.68MINA | 
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang KRW và KRW sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MINA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
| Mina | 1 MINA | 
|---|---|
|  MINA chuyển đổi sang USD | $0.09USD | 
|  MINA chuyển đổi sang EUR | €0.08EUR | 
|  MINA chuyển đổi sang INR | ₹8.42INR | 
|  MINA chuyển đổi sang IDR | Rp1,580.63IDR | 
|  MINA chuyển đổi sang CAD | $0.13CAD | 
|  MINA chuyển đổi sang GBP | £0.07GBP | 
|  MINA chuyển đổi sang THB | ฿3.08THB | 
| Mina | 1 MINA | 
|---|---|
|  MINA chuyển đổi sang RUB | ₽7.61RUB | 
|  MINA chuyển đổi sang BRL | R$0.51BRL | 
|  MINA chuyển đổi sang AED | د.إ0.35AED | 
|  MINA chuyển đổi sang TRY | ₺3.99TRY | 
|  MINA chuyển đổi sang CNY | ¥0.68CNY | 
|  MINA chuyển đổi sang JPY | ¥14.61JPY | 
|  MINA chuyển đổi sang HKD | $0.74HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.09 USD, 1 MINA = €0.08 EUR, 1 MINA = ₹8.42 INR, 1 MINA = Rp1,580.63 IDR, 1 MINA = $0.13 CAD, 1 MINA = £0.07 GBP, 1 MINA = ฿3.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang KRW BTC chuyển đổi sang KRW
 ETH chuyển đổi sang KRW ETH chuyển đổi sang KRW
 USDT chuyển đổi sang KRW USDT chuyển đổi sang KRW
 BNB chuyển đổi sang KRW BNB chuyển đổi sang KRW
 XRP chuyển đổi sang KRW XRP chuyển đổi sang KRW
 SOL chuyển đổi sang KRW SOL chuyển đổi sang KRW
 USDC chuyển đổi sang KRW USDC chuyển đổi sang KRW
 SMART chuyển đổi sang KRW SMART chuyển đổi sang KRW
 STETH chuyển đổi sang KRW STETH chuyển đổi sang KRW
 DOGE chuyển đổi sang KRW DOGE chuyển đổi sang KRW
 TRX chuyển đổi sang KRW TRX chuyển đổi sang KRW
 ADA chuyển đổi sang KRW ADA chuyển đổi sang KRW
 WBTC chuyển đổi sang KRW WBTC chuyển đổi sang KRW
 HYPE chuyển đổi sang KRW HYPE chuyển đổi sang KRW
 LINK chuyển đổi sang KRW LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 KRW
KRW|  GT | 0.02612 | 
|  BTC | 0.000003181 | 
|  ETH | 0.00009078 | 
|  USDT | 0.3496 | 
|  BNB | 0.0003191 | 
|  XRP | 0.1406 | 
|  SOL | 0.001883 | 
|  USDC | 0.3496 | 
|  SMART | 81.83 | 
|  STETH | 0.00009093 | 
|  DOGE | 1.88 | 
|  TRX | 1.18 | 
|  ADA | 0.5705 | 
|  WBTC | 0.000003183 | 
|  HYPE | 0.007786 | 
|  LINK | 0.02034 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Mina (MINA): Blockchain Nhẹ Nhất Thế Giới Và Cuộc Đua Mở Rộng Quy Mô
Mina (MINA) giới thiệu một blockchain nhẹ được xây dựng để đạt được khả năng mở rộng thực sự. Tìm hiểu cách thiết kế không biết của nó giúp tăng cường hiệu quả, quyền riêng tư và phi tập trung.

Mina Protocol (MINA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử MINA Token
Mina Protocol, thường gọi tắt là Mina, là một dự án blockchain nổi bật với mục tiêu duy trì kích thước mạng lưới cố định chỉ khoảng 22KB

Dự đoán Giá MINA Token 2025: Có thể lên đến bao nhiêu?
Để đưa ra dự đoán giá MINA cho năm 2025, chúng ta cần xem xét dữ liệu thị trường hiện tại, xu hướng lịch sử, chỉ báo kỹ thuật và các yếu tố quan trọng có thể thúc đẩy MINA tăng giá.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 MINA sang KRW:Chuyển đổi Mina (MINA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
MINA sang KRW:Chuyển đổi Mina (MINA) sang Won Hàn Quốc (KRW)