Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2592. Với nguồn cung lưu hành là 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của IMT tính bằng INR là ₹4,131,200,598.97. Trong 24h qua, giá của IMT tính bằng INR đã giảm ₹-0.01354, biểu thị mức giảm -4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMT tính bằng INR là ₹4.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1324.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang INR là ₹0.2592 INR, với sự thay đổi -4.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  IMT/USDT Giao ngay | $0.002927 | -5.33% | 
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.002927, with a 24-hour trading change of -5.33%, IMT/USDT Spot is $0.002927 and -5.33%, and IMT/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi IMT sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IMT | 0.25INR | 
| 2IMT | 0.51INR | 
| 3IMT | 0.77INR | 
| 4IMT | 1.03INR | 
| 5IMT | 1.29INR | 
| 6IMT | 1.55INR | 
| 7IMT | 1.8INR | 
| 8IMT | 2.06INR | 
| 9IMT | 2.32INR | 
| 10IMT | 2.58INR | 
| 1,000IMT | 258.5INR | 
| 5,000IMT | 1,292.51INR | 
| 10,000IMT | 2,585.02INR | 
| 50,000IMT | 12,925.11INR | 
| 100,000IMT | 25,850.23INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang IMT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 3.86IMT | 
| 2INR | 7.73IMT | 
| 3INR | 11.6IMT | 
| 4INR | 15.47IMT | 
| 5INR | 19.34IMT | 
| 6INR | 23.21IMT | 
| 7INR | 27.07IMT | 
| 8INR | 30.94IMT | 
| 9INR | 34.81IMT | 
| 10INR | 38.68IMT | 
| 100INR | 386.84IMT | 
| 500INR | 1,934.21IMT | 
| 1,000INR | 3,868.43IMT | 
| 5,000INR | 19,342.18IMT | 
| 10,000INR | 38,684.36IMT | 
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang INR và INR sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IMT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
| Immortal Rising 2 | 1 IMT | 
|---|---|
|  IMT chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  IMT chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  IMT chuyển đổi sang INR | ₹0.26INR | 
|  IMT chuyển đổi sang IDR | Rp48.71IDR | 
|  IMT chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  IMT chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  IMT chuyển đổi sang THB | ฿0.09THB | 
| Immortal Rising 2 | 1 IMT | 
|---|---|
|  IMT chuyển đổi sang RUB | ₽0.23RUB | 
|  IMT chuyển đổi sang BRL | R$0.02BRL | 
|  IMT chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  IMT chuyển đổi sang TRY | ₺0.12TRY | 
|  IMT chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  IMT chuyển đổi sang JPY | ¥0.45JPY | 
|  IMT chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.26 INR, 1 IMT = Rp48.71 IDR, 1 IMT = $0 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4295 | 
|  BTC | 0.00005243 | 
|  ETH | 0.001495 | 
|  USDT | 5.66 | 
|  BNB | 0.005271 | 
|  XRP | 2.32 | 
|  SOL | 0.03085 | 
|  USDC | 5.66 | 
|  SMART | 1,306.86 | 
|  STETH | 0.001494 | 
|  TRX | 19.37 | 
|  DOGE | 31.13 | 
|  ADA | 9.45 | 
|  WBTC | 0.00005243 | 
|  HYPE | 0.1258 | 
|  LINK | 0.3383 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immortal Rising 2 (IMT) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

Immortal Rising 2: Game Nhập Vai Dark Fantasy Trong Kỷ Nguyên Web3
Khám phá Immortal Rising 2 — một trò chơi RPG nhàn rỗi web3 giả tưởng đen tối với hàng triệu tổ hợp kỹ năng, token IMT, chiến tranh bang hội và nhiều hơn nữa.

IMT_USDT vào năm 2025: Trụ cột GameFi của Immortal Rising 2 thúc đẩy động lực thị trường
Token IMT, bản địa của Immortal Rising 2, là một tài sản hoạt động tốt nhất trên Gate.

Token IMT: Trò chơi RPG di động Idle hàng đầu của Immutable
Immortal Rising 2, tựa game di động idle RPG thế hệ tiếp theo được thiết kế bởi nhà thiết kế game giành giải BAFTA năm 2024, đã trở thành hiện tượng trên Google Play và App Store của iOS, hiện đứng đầu trên Immutable.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 IMT sang INR:Chuyển đổi Immortal Rising 2 (IMT) sang Rupee Ấn Độ (INR)
IMT sang INR:Chuyển đổi Immortal Rising 2 (IMT) sang Rupee Ấn Độ (INR)