ICON Thị trường hôm nay
ICON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICX chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$2.51. Với nguồn cung lưu hành là 1,079,252,327.33 ICX, tổng vốn hóa thị trường của ICX tính bằng TWD là NT$83,470,148,827.71. Trong 24h qua, giá của ICX tính bằng TWD đã giảm NT$-0.09139, biểu thị mức giảm -3.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICX tính bằng TWD là NT$404.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$2.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICX sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICX sang TWD là NT$2.51 TWD, với sự thay đổi -3.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICX/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICX/TWD trong ngày qua.
Giao dịch ICON
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ICX/USDT Giao ngay | $0.08201 | -3.56% | |
|  ICX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08211 | -3.40% | 
The real-time trading price of ICX/USDT Spot is $0.08201, with a 24-hour trading change of -3.56%, ICX/USDT Spot is $0.08201 and -3.56%, and ICX/USDT Perpetual is $0.08211 and -3.40%.
Bảng chuyển đổi ICON sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi ICX sang TWD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ICX | 2.51TWD | 
| 2ICX | 5.02TWD | 
| 3ICX | 7.54TWD | 
| 4ICX | 10.05TWD | 
| 5ICX | 12.57TWD | 
| 6ICX | 15.08TWD | 
| 7ICX | 17.6TWD | 
| 8ICX | 20.11TWD | 
| 9ICX | 22.63TWD | 
| 10ICX | 25.14TWD | 
| 100ICX | 251.47TWD | 
| 500ICX | 1,257.39TWD | 
| 1,000ICX | 2,514.78TWD | 
| 5,000ICX | 12,573.94TWD | 
| 10,000ICX | 25,147.88TWD | 
Bảng chuyển đổi TWD sang ICX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1TWD | 0.3976ICX | 
| 2TWD | 0.7952ICX | 
| 3TWD | 1.19ICX | 
| 4TWD | 1.59ICX | 
| 5TWD | 1.98ICX | 
| 6TWD | 2.38ICX | 
| 7TWD | 2.78ICX | 
| 8TWD | 3.18ICX | 
| 9TWD | 3.57ICX | 
| 10TWD | 3.97ICX | 
| 1,000TWD | 397.64ICX | 
| 5,000TWD | 1,988.23ICX | 
| 10,000TWD | 3,976.47ICX | 
| 50,000TWD | 19,882.38ICX | 
| 100,000TWD | 39,764.77ICX | 
Bảng chuyển đổi số tiền ICX sang TWD và TWD sang ICX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang ICX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ICON phổ biến
| ICON | 1 ICX | 
|---|---|
|  ICX chuyển đổi sang USD | $0.08USD | 
|  ICX chuyển đổi sang EUR | €0.07EUR | 
|  ICX chuyển đổi sang INR | ₹7.27INR | 
|  ICX chuyển đổi sang IDR | Rp1,364.88IDR | 
|  ICX chuyển đổi sang CAD | $0.11CAD | 
|  ICX chuyển đổi sang GBP | £0.06GBP | 
|  ICX chuyển đổi sang THB | ฿2.66THB | 
| ICON | 1 ICX | 
|---|---|
|  ICX chuyển đổi sang RUB | ₽6.57RUB | 
|  ICX chuyển đổi sang BRL | R$0.44BRL | 
|  ICX chuyển đổi sang AED | د.إ0.3AED | 
|  ICX chuyển đổi sang TRY | ₺3.45TRY | 
|  ICX chuyển đổi sang CNY | ¥0.58CNY | 
|  ICX chuyển đổi sang JPY | ¥12.62JPY | 
|  ICX chuyển đổi sang HKD | $0.64HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICX = $0.08 USD, 1 ICX = €0.07 EUR, 1 ICX = ₹7.27 INR, 1 ICX = Rp1,364.88 IDR, 1 ICX = $0.11 CAD, 1 ICX = £0.06 GBP, 1 ICX = ฿2.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang TWD BTC chuyển đổi sang TWD
 ETH chuyển đổi sang TWD ETH chuyển đổi sang TWD
 USDT chuyển đổi sang TWD USDT chuyển đổi sang TWD
 BNB chuyển đổi sang TWD BNB chuyển đổi sang TWD
 XRP chuyển đổi sang TWD XRP chuyển đổi sang TWD
 SOL chuyển đổi sang TWD SOL chuyển đổi sang TWD
 USDC chuyển đổi sang TWD USDC chuyển đổi sang TWD
 SMART chuyển đổi sang TWD SMART chuyển đổi sang TWD
 STETH chuyển đổi sang TWD STETH chuyển đổi sang TWD
 DOGE chuyển đổi sang TWD DOGE chuyển đổi sang TWD
 TRX chuyển đổi sang TWD TRX chuyển đổi sang TWD
 ADA chuyển đổi sang TWD ADA chuyển đổi sang TWD
 WBTC chuyển đổi sang TWD WBTC chuyển đổi sang TWD
 LINK chuyển đổi sang TWD LINK chuyển đổi sang TWD
 HYPE chuyển đổi sang TWD HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 TWD
TWD|  GT | 1.24 | 
|  BTC | 0.000148 | 
|  ETH | 0.004232 | 
|  USDT | 16.28 | 
|  BNB | 0.01489 | 
|  XRP | 6.55 | 
|  SOL | 0.08731 | 
|  USDC | 16.27 | 
|  SMART | 3,836.38 | 
|  STETH | 0.004239 | 
|  DOGE | 87.9 | 
|  TRX | 55.02 | 
|  ADA | 26.58 | 
|  WBTC | 0.000148 | 
|  LINK | 0.9456 | 
|  HYPE | 0.3667 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ICON (ICX) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng ICX của bạn
Nhập số lượng ICX của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICON hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICON sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ICON sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICON sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICON sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi ICON sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ICON (ICX)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ICX sang TWD:Chuyển đổi ICON (ICX) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
ICX sang TWD:Chuyển đổi ICON (ICX) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)