HBARXHBARX sang USD:Chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Đô la Mỹ (USD)

HBARX/USD: 1 HBARX ≈ $0.2725 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HBARX Thị trường hôm nay

HBARX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBARX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2725. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HBARX, tổng vốn hóa thị trường của HBARX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của HBARX tính bằng USD đã tăng $0.01175, biểu thị mức tăng +4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBARX tính bằng USD là $0.5212, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04446.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBARX sang USD

$0.2725+4.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBARX sang USD là $0.2725 USD, với sự thay đổi +4.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBARX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBARX/USD trong ngày qua.

Giao dịch HBARX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBARX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBARX/-- Spot is -- and --, and HBARX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HBARX sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HBARX sang USD

logo HBARXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HBARX
0.27USD
2HBARX
0.54USD
3HBARX
0.81USD
4HBARX
1.09USD
5HBARX
1.36USD
6HBARX
1.63USD
7HBARX
1.9USD
8HBARX
2.18USD
9HBARX
2.45USD
10HBARX
2.72USD
1,000HBARX
272.56USD
5,000HBARX
1,362.83USD
10,000HBARX
2,725.66USD
50,000HBARX
13,628.3USD
100,000HBARX
27,256.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang HBARX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HBARX
1USD
3.66HBARX
2USD
7.33HBARX
3USD
11HBARX
4USD
14.67HBARX
5USD
18.34HBARX
6USD
22.01HBARX
7USD
25.68HBARX
8USD
29.35HBARX
9USD
33.01HBARX
10USD
36.68HBARX
100USD
366.88HBARX
500USD
1,834.41HBARX
1,000USD
3,668.83HBARX
5,000USD
18,344.18HBARX
10,000USD
36,688.36HBARX

Bảng chuyển đổi số tiền HBARX sang USD và USD sang HBARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBARX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HBARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HBARX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBARX = $0.27 USD, 1 HBARX = €0.24 EUR, 1 HBARX = ₹24.2 INR, 1 HBARX = Rp4,537.84 IDR, 1 HBARX = $0.38 CAD, 1 HBARX = £0.21 GBP, 1 HBARX = ฿8.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
37.96
logo BTCBTC
0.004538
logo ETHETH
0.1292
logo USDTUSDT
500.23
logo XRPXRP
199.52
logo BNBBNB
0.4602
logo SOLSOL
2.68
logo USDCUSDC
499.9
logo SMARTSMART
118,385.22
logo STETHSTETH
0.1292
logo DOGEDOGE
2,673.22
logo TRXTRX
1,685.43
logo ADAADA
814.46
logo WBTCWBTC
0.004546
logo LINKLINK
28.97
logo HYPEHYPE
11.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HBARX của bạn

Nhập số lượng HBARX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HBARX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HBARX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HBARX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HBARX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HBARX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide