GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $13.76. Với nguồn cung lưu hành là 10,343,328.5 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng CAD là $198,960,155.12. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng CAD đã giảm $-0.1675, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng CAD là $127.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang CAD là $13.76 CAD, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch GMX
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GMX/USDT Giao ngay | $9.83 | -2.26% | |
|  GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $9.81 | -2.18% | 
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $9.83, with a 24-hour trading change of -2.26%, GMX/USDT Spot is $9.83 and -2.26%, and GMX/USDT Perpetual is $9.81 and -2.18%.
Bảng chuyển đổi GMX sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi GMX sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GMX | 13.74CAD | 
| 2GMX | 27.49CAD | 
| 3GMX | 41.24CAD | 
| 4GMX | 54.98CAD | 
| 5GMX | 68.73CAD | 
| 6GMX | 82.48CAD | 
| 7GMX | 96.23CAD | 
| 8GMX | 109.97CAD | 
| 9GMX | 123.72CAD | 
| 10GMX | 137.47CAD | 
| 100GMX | 1,374.73CAD | 
| 500GMX | 6,873.68CAD | 
| 1,000GMX | 13,747.36CAD | 
| 5,000GMX | 68,736.81CAD | 
| 10,000GMX | 137,473.63CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang GMX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 0.07274GMX | 
| 2CAD | 0.1454GMX | 
| 3CAD | 0.2182GMX | 
| 4CAD | 0.2909GMX | 
| 5CAD | 0.3637GMX | 
| 6CAD | 0.4364GMX | 
| 7CAD | 0.5091GMX | 
| 8CAD | 0.5819GMX | 
| 9CAD | 0.6546GMX | 
| 10CAD | 0.7274GMX | 
| 10,000CAD | 727.41GMX | 
| 50,000CAD | 3,637.06GMX | 
| 100,000CAD | 7,274.12GMX | 
| 500,000CAD | 36,370.61GMX | 
| 1,000,000CAD | 72,741.22GMX | 
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang CAD và CAD sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAD sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
| GMX | 1 GMX | 
|---|---|
|  GMX chuyển đổi sang USD | $9.85USD | 
|  GMX chuyển đổi sang EUR | €8.5EUR | 
|  GMX chuyển đổi sang INR | ₹873.02INR | 
|  GMX chuyển đổi sang IDR | Rp163,889.1IDR | 
|  GMX chuyển đổi sang CAD | $13.76CAD | 
|  GMX chuyển đổi sang GBP | £7.48GBP | 
|  GMX chuyển đổi sang THB | ฿318.85THB | 
| GMX | 1 GMX | 
|---|---|
|  GMX chuyển đổi sang RUB | ₽788.63RUB | 
|  GMX chuyển đổi sang BRL | R$53BRL | 
|  GMX chuyển đổi sang AED | د.إ36.16AED | 
|  GMX chuyển đổi sang TRY | ₺413.71TRY | 
|  GMX chuyển đổi sang CNY | ¥70.03CNY | 
|  GMX chuyển đổi sang JPY | ¥1,515.32JPY | 
|  GMX chuyển đổi sang HKD | $76.49HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $9.85 USD, 1 GMX = €8.5 EUR, 1 GMX = ₹873.02 INR, 1 GMX = Rp163,889.1 IDR, 1 GMX = $13.76 CAD, 1 GMX = £7.48 GBP, 1 GMX = ฿318.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.6 | 
|  BTC | 0.003249 | 
|  ETH | 0.09285 | 
|  USDT | 357.74 | 
|  BNB | 0.3272 | 
|  XRP | 142.68 | 
|  SOL | 1.91 | 
|  USDC | 357.7 | 
|  SMART | 84,179.73 | 
|  STETH | 0.09302 | 
|  DOGE | 1,924.69 | 
|  TRX | 1,208.78 | 
|  ADA | 583.53 | 
|  WBTC | 0.003252 | 
|  HYPE | 8.06 | 
|  LINK | 20.64 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

GMX là gì? Tìm hiểu về sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn phi tập trung hàng đầu
Trong thế giới tiền mã hóa, một nền tảng giao dịch phái sinh phi lưu ký, không yêu cầu đăng ký đang âm thầm làm thay đổi diện mạo của thị trường giao dịch phái sinh.

Cập nhật mới nhất về GMX: Hacker đã trả lại quỹ, giá Token GMX bật lại một cách mạnh mẽ
Một cuộc tấn công của hacker đã khiến giá Token GMX giảm 28%, nhưng sau khi kẻ tấn công thông báo sẽ trả lại các khoản tiền, GMX đã tăng 14% trong vòng 24 giờ. Đây có thể là vòng đua giá kịch tính nhất trong lịch sử DeFi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GMX sang CAD:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Đô la Canada (CAD)
GMX sang CAD:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Đô la Canada (CAD)