DeltaPrime Thị trường hôm nay
DeltaPrime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của $PRIME chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.3794. Với nguồn cung lưu hành là 4,325,588.2 $PRIME, tổng vốn hóa thị trường của $PRIME tính bằng BRL là R$8,836,347.16. Trong 24h qua, giá của $PRIME tính bằng BRL đã giảm R$-0.06948, biểu thị mức giảm -24.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $PRIME tính bằng BRL là R$8.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$PRIME sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $PRIME sang BRL là R$0.3794 BRL, với sự thay đổi -24.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $PRIME/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $PRIME/BRL trong ngày qua.
Giao dịch DeltaPrime
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of $PRIME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, $PRIME/-- Spot is -- and --, and $PRIME/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi DeltaPrime sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi $PRIME sang BRL
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1$PRIME | 0.37BRL | 
| 2$PRIME | 0.75BRL | 
| 3$PRIME | 1.13BRL | 
| 4$PRIME | 1.51BRL | 
| 5$PRIME | 1.89BRL | 
| 6$PRIME | 2.27BRL | 
| 7$PRIME | 2.65BRL | 
| 8$PRIME | 3.03BRL | 
| 9$PRIME | 3.41BRL | 
| 10$PRIME | 3.79BRL | 
| 1,000$PRIME | 379.44BRL | 
| 5,000$PRIME | 1,897.21BRL | 
| 10,000$PRIME | 3,794.43BRL | 
| 50,000$PRIME | 18,972.15BRL | 
| 100,000$PRIME | 37,944.31BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang $PRIME
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1BRL | 2.63$PRIME | 
| 2BRL | 5.27$PRIME | 
| 3BRL | 7.9$PRIME | 
| 4BRL | 10.54$PRIME | 
| 5BRL | 13.17$PRIME | 
| 6BRL | 15.81$PRIME | 
| 7BRL | 18.44$PRIME | 
| 8BRL | 21.08$PRIME | 
| 9BRL | 23.71$PRIME | 
| 10BRL | 26.35$PRIME | 
| 100BRL | 263.54$PRIME | 
| 500BRL | 1,317.72$PRIME | 
| 1,000BRL | 2,635.44$PRIME | 
| 5,000BRL | 13,177.2$PRIME | 
| 10,000BRL | 26,354.4$PRIME | 
Bảng chuyển đổi số tiền $PRIME sang BRL và BRL sang $PRIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 $PRIME sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang $PRIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaPrime phổ biến
| DeltaPrime | 1 $PRIME | 
|---|---|
|  $PRIME chuyển đổi sang USD | $0.07USD | 
|  $PRIME chuyển đổi sang EUR | €0.06EUR | 
|  $PRIME chuyển đổi sang INR | ₹6.25INR | 
|  $PRIME chuyển đổi sang IDR | Rp1,173.28IDR | 
|  $PRIME chuyển đổi sang CAD | $0.1CAD | 
|  $PRIME chuyển đổi sang GBP | £0.05GBP | 
|  $PRIME chuyển đổi sang THB | ฿2.28THB | 
| DeltaPrime | 1 $PRIME | 
|---|---|
|  $PRIME chuyển đổi sang RUB | ₽5.65RUB | 
|  $PRIME chuyển đổi sang BRL | R$0.38BRL | 
|  $PRIME chuyển đổi sang AED | د.إ0.26AED | 
|  $PRIME chuyển đổi sang TRY | ₺2.96TRY | 
|  $PRIME chuyển đổi sang CNY | ¥0.5CNY | 
|  $PRIME chuyển đổi sang JPY | ¥10.85JPY | 
|  $PRIME chuyển đổi sang HKD | $0.55HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $PRIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $PRIME = $0.07 USD, 1 $PRIME = €0.06 EUR, 1 $PRIME = ₹6.25 INR, 1 $PRIME = Rp1,173.28 IDR, 1 $PRIME = $0.1 CAD, 1 $PRIME = £0.05 GBP, 1 $PRIME = ฿2.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 7.21 | 
|  BTC | 0.0008471 | 
|  ETH | 0.02417 | 
|  USDT | 92.89 | 
|  XRP | 37.22 | 
|  BNB | 0.08577 | 
|  SOL | 0.4966 | 
|  USDC | 92.87 | 
|  SMART | 21,870.46 | 
|  STETH | 0.02424 | 
|  DOGE | 500.12 | 
|  TRX | 314.48 | 
|  ADA | 151.55 | 
|  WBTC | 0.0008456 | 
|  LINK | 5.39 | 
|  HYPE | 2.12 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DeltaPrime ($PRIME) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaPrime hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaPrime.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaPrime sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaPrime sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaPrime sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaPrime ($PRIME)

Launchpad được sử dụng để làm gì? Khám phá nhiều ứng dụng và triển vọng trong tương lai của Launchpad
Trong thế giới tiền điện tử, Launchpad thường được gọi là một “nền tảng phát hành token”, như Binance Launchpad và Huobi Prime trên các nền tảng giao dịch nổi tiếng.

Tin tức hàng ngày | Quy định mới của SEC sẽ củng cố Quy định về Tiền điện tử, MicroStrategy tiếp tục tăng Nắm giữ Bitcoin, Mainnet chính thức của Dy
Quy định mới của SEC sẽ tăng cường quản lý tiền điện tử, MicroStrategy tiếp tục tăng số lượng Bitcoin nắm giữ, với 1.767 BTC được chuyển từ Grayscale đến Coinbase Prime.

Daily News | GBTC Vẫn Là Mã Giao Dịch Với Khối Lượng Cao Nhất; Google Cho Phép Quảng Cáo Tiền Điện Tử; Các Tổ Chức Dự Đoán Giá BTC Sau Khi Giảm Một N?
Khối lượng giao dịch GBTC vẫn đứng đầu, Grayscale đã một lần nữa gửi 6534 Bitcoin vào Coinbase Prime, Google cho phép quảng cáo tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







