Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defi App chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của Defi App tính bằng INR là ₹466,492,424,030.34. Trong 24h qua, giá của Defi App tính bằng INR đã tăng ₹0.02652, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defi App tính bằng INR là ₹4.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang INR là ₹1.93 INR, với sự thay đổi +1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/INR trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HOME/USDT Giao ngay | $0.02176 | +1.30% | |
|  HOME/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02177 | +1.82% | 
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.02176, with a 24-hour trading change of +1.30%, HOME/USDT Spot is $0.02176 and +1.30%, and HOME/USDT Perpetual is $0.02177 and +1.82%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi HOME sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HOME | 1.93INR | 
| 2HOME | 3.86INR | 
| 3HOME | 5.8INR | 
| 4HOME | 7.73INR | 
| 5HOME | 9.67INR | 
| 6HOME | 11.6INR | 
| 7HOME | 13.53INR | 
| 8HOME | 15.47INR | 
| 9HOME | 17.4INR | 
| 10HOME | 19.34INR | 
| 100HOME | 193.4INR | 
| 500HOME | 967.02INR | 
| 1,000HOME | 1,934.04INR | 
| 5,000HOME | 9,670.2INR | 
| 10,000HOME | 19,340.41INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang HOME
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.517HOME | 
| 2INR | 1.03HOME | 
| 3INR | 1.55HOME | 
| 4INR | 2.06HOME | 
| 5INR | 2.58HOME | 
| 6INR | 3.1HOME | 
| 7INR | 3.61HOME | 
| 8INR | 4.13HOME | 
| 9INR | 4.65HOME | 
| 10INR | 5.17HOME | 
| 1,000INR | 517.05HOME | 
| 5,000INR | 2,585.26HOME | 
| 10,000INR | 5,170.52HOME | 
| 50,000INR | 25,852.6HOME | 
| 100,000INR | 51,705.21HOME | 
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang INR và INR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
| Defi App | 1 HOME | 
|---|---|
|  HOME chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  HOME chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  HOME chuyển đổi sang INR | ₹1.93INR | 
|  HOME chuyển đổi sang IDR | Rp363.07IDR | 
|  HOME chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  HOME chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  HOME chuyển đổi sang THB | ฿0.71THB | 
| Defi App | 1 HOME | 
|---|---|
|  HOME chuyển đổi sang RUB | ₽1.75RUB | 
|  HOME chuyển đổi sang BRL | R$0.12BRL | 
|  HOME chuyển đổi sang AED | د.إ0.08AED | 
|  HOME chuyển đổi sang TRY | ₺0.92TRY | 
|  HOME chuyển đổi sang CNY | ¥0.16CNY | 
|  HOME chuyển đổi sang JPY | ¥3.36JPY | 
|  HOME chuyển đổi sang HKD | $0.17HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹1.93 INR, 1 HOME = Rp363.07 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4317 | 
|  BTC | 0.00005141 | 
|  ETH | 0.001461 | 
|  USDT | 5.64 | 
|  XRP | 2.24 | 
|  BNB | 0.005181 | 
|  SOL | 0.03011 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,317.94 | 
|  STETH | 0.001462 | 
|  DOGE | 30.27 | 
|  TRX | 19.03 | 
|  ADA | 9.25 | 
|  WBTC | 0.00005151 | 
|  LINK | 0.3257 | 
|  HYPE | 0.1289 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

HOME Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai HOME trên Gate?
Gate sẽ chính thức ra mắt Hợp đồng Tương lai Vĩnh cửu HOME/USDT trên toàn cầu vào ngày 10 tháng 6 năm 2025.

Ứng dụng của TOKEN HOME và các ứng dụng DeFi trong hệ sinh thái Web3 vào năm 2025
Khám phá sức mạnh chuyển đổi của HOME Token trong không gian DeFi vào năm 2025.

HOME Giao dịch hợp đồng vĩnh viễn: Hướng dẫn tương lai DeFi Web3 2025
Khám phá giao dịch vĩnh viễn HOME trên Gate vào năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HOME sang INR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)
HOME sang INR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)