C
CODA sang JPY:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Yên Nhật (JPY)

CODA/JPY: 1 CODA ≈ ¥6.93 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥6.93. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng JPY là ¥380.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang JPY

¥6.93--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang JPY là ¥6.93 JPY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CODA sang JPY

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CODA
6.93JPY
2CODA
13.87JPY
3CODA
20.81JPY
4CODA
27.75JPY
5CODA
34.69JPY
6CODA
41.63JPY
7CODA
48.57JPY
8CODA
55.51JPY
9CODA
62.45JPY
10CODA
69.39JPY
100CODA
693.95JPY
500CODA
3,469.77JPY
1,000CODA
6,939.55JPY
5,000CODA
34,697.78JPY
10,000CODA
69,395.56JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CODA

logo JPYSố lượng
Chuyển thành
C
1JPY
0.1441CODA
2JPY
0.2882CODA
3JPY
0.4323CODA
4JPY
0.5764CODA
5JPY
0.7205CODA
6JPY
0.8646CODA
7JPY
1CODA
8JPY
1.15CODA
9JPY
1.29CODA
10JPY
1.44CODA
1,000JPY
144.1CODA
5,000JPY
720.5CODA
10,000JPY
1,441.01CODA
50,000JPY
7,205.07CODA
100,000JPY
14,410.14CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang JPY và JPY sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.05 USD, 1 CODA = €0.04 EUR, 1 CODA = ₹4.03 INR, 1 CODA = Rp757.55 IDR, 1 CODA = $0.06 CAD, 1 CODA = £0.03 GBP, 1 CODA = ฿1.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2281
logo BTCBTC
0.00002936
logo ETHETH
0.00083
logo USDTUSDT
3.28
logo XRPXRP
1.25
logo BNBBNB
0.002986
logo SOLSOL
0.01661
logo USDCUSDC
3.28
logo SMARTSMART
760.41
logo STETHSTETH
0.0008283
logo DOGEDOGE
17.2
logo TRXTRX
11.11
logo ADAADA
5.12
logo WBTCWBTC
0.0000295
logo HYPEHYPE
0.06969
logo LINKLINK
0.1826

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide