Choise Thị trường hôm nay
Choise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003118. Với nguồn cung lưu hành là 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của CHO tính bằng EUR là €296,268.65. Trong 24h qua, giá của CHO tính bằng EUR đã giảm €-0.00002588, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHO tính bằng EUR là €1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002777.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang EUR là €0.003118 EUR, với sự thay đổi -0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.003617 | -0.65% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.003617, with a 24-hour trading change of -0.65%, CHO/USDT Spot is $0.003617 and -0.65%, and CHO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Choise sang Euro
Bảng chuyển đổi CHO sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1CHO | 0EUR |
2CHO | 0EUR |
3CHO | 0EUR |
4CHO | 0.01EUR |
5CHO | 0.01EUR |
6CHO | 0.01EUR |
7CHO | 0.02EUR |
8CHO | 0.02EUR |
9CHO | 0.02EUR |
10CHO | 0.03EUR |
100,000CHO | 311.85EUR |
500,000CHO | 1,559.29EUR |
1,000,000CHO | 3,118.59EUR |
5,000,000CHO | 15,592.99EUR |
10,000,000CHO | 31,185.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHO
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 320.65CHO |
2EUR | 641.31CHO |
3EUR | 961.97CHO |
4EUR | 1,282.62CHO |
5EUR | 1,603.28CHO |
6EUR | 1,923.94CHO |
7EUR | 2,244.59CHO |
8EUR | 2,565.25CHO |
9EUR | 2,885.91CHO |
10EUR | 3,206.56CHO |
100EUR | 32,065.68CHO |
500EUR | 160,328.4CHO |
1,000EUR | 320,656.8CHO |
5,000EUR | 1,603,284.03CHO |
10,000EUR | 3,206,568.07CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang EUR và EUR sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CHO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.32INR | |
Rp59.85IDR | |
$0.01CAD | |
£0GBP | |
฿0.12THB |
Choise | 1 CHO |
|---|---|
₽0.29RUB | |
R$0.02BRL | |
د.إ0.01AED | |
₺0.15TRY | |
¥0.03CNY | |
¥0.55JPY | |
$0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0 USD, 1 CHO = €0 EUR, 1 CHO = ₹0.32 INR, 1 CHO = Rp59.85 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0 GBP, 1 CHO = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
45.73 | |
0.005368 | |
0.1553 | |
576.57 | |
239.69 | |
0.5586 | |
3.28 | |
576.81 |
140,091.64 | |
0.1552 | |
1,963.3 | |
3,327.18 | |
1,010.51 | |
0.005365 | |
35.99 | |
14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Choise (CHO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)
Những ưu điểm nổi bật của Gate GUSD là gì?
Trên thị trường stablecoin vốn lâu nay do USDT và USDC chiếm lĩnh, Gate GUSD mang đến một lựa chọn mới cho cộng đồng tiền mã hóa với mô hình “xếp chồng lợi suất” độc đáo.
Gate Pay là gì? Hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu
Quét mã và thanh toán chỉ với một bước—đơn giản hóa việc thanh toán bằng tiền điện tử. Gate Pay đang đưa tài sản số vào cuộc sống hàng ngày.
Gate Layer: Định nghĩa lại hiệu suất và khả năng tương tác cho tương lai của Web3
Trong bối cảnh blockchain đang phát triển mạnh mẽ hướng tới hiệu suất cao hơn và khả năng tiếp cận rộng rãi hơn, Gate Layer đang nổi lên như một tâm điểm mới trong hệ sinh thái Web3. Được phát triển bởi Gate, giải pháp mạng Layer2 này không chỉ khắc phục các điểm nghẽn về hiệu suất của Ethereum m?