CeluvPlay Thị trường hôm nay
CeluvPlay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CELB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.38. Với nguồn cung lưu hành là 238,750,000 CELB, tổng vốn hóa thị trường của CELB tính bằng IDR là Rp17,440,442,296,595.32. Trong 24h qua, giá của CELB tính bằng IDR đã giảm Rp-0.474, biểu thị mức giảm -9.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELB tính bằng IDR là Rp124.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELB sang IDR là Rp4.38 IDR, với sự thay đổi -9.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch CeluvPlay
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CELB/USDT Giao ngay | $0.0002628 | -10.03% | 
The real-time trading price of CELB/USDT Spot is $0.0002628, with a 24-hour trading change of -10.03%, CELB/USDT Spot is $0.0002628 and -10.03%, and CELB/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi CeluvPlay sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi CELB sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CELB | 4.38IDR | 
| 2CELB | 8.77IDR | 
| 3CELB | 13.16IDR | 
| 4CELB | 17.55IDR | 
| 5CELB | 21.94IDR | 
| 6CELB | 26.32IDR | 
| 7CELB | 30.71IDR | 
| 8CELB | 35.1IDR | 
| 9CELB | 39.49IDR | 
| 10CELB | 43.88IDR | 
| 100CELB | 438.81IDR | 
| 500CELB | 2,194.06IDR | 
| 1,000CELB | 4,388.13IDR | 
| 5,000CELB | 21,940.66IDR | 
| 10,000CELB | 43,881.32IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang CELB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.2278CELB | 
| 2IDR | 0.4557CELB | 
| 3IDR | 0.6836CELB | 
| 4IDR | 0.9115CELB | 
| 5IDR | 1.13CELB | 
| 6IDR | 1.36CELB | 
| 7IDR | 1.59CELB | 
| 8IDR | 1.82CELB | 
| 9IDR | 2.05CELB | 
| 10IDR | 2.27CELB | 
| 1,000IDR | 227.88CELB | 
| 5,000IDR | 1,139.43CELB | 
| 10,000IDR | 2,278.87CELB | 
| 50,000IDR | 11,394.36CELB | 
| 100,000IDR | 22,788.73CELB | 
Bảng chuyển đổi số tiền CELB sang IDR và IDR sang CELB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang CELB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CeluvPlay phổ biến
| CeluvPlay | 1 CELB | 
|---|---|
|  CELB chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  CELB chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  CELB chuyển đổi sang INR | ₹0.02INR | 
|  CELB chuyển đổi sang IDR | Rp4.39IDR | 
|  CELB chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  CELB chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  CELB chuyển đổi sang THB | ฿0.01THB | 
| CeluvPlay | 1 CELB | 
|---|---|
|  CELB chuyển đổi sang RUB | ₽0.02RUB | 
|  CELB chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  CELB chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  CELB chuyển đổi sang TRY | ₺0.01TRY | 
|  CELB chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  CELB chuyển đổi sang JPY | ¥0.04JPY | 
|  CELB chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELB = $0 USD, 1 CELB = €0 EUR, 1 CELB = ₹0.02 INR, 1 CELB = Rp4.39 IDR, 1 CELB = $0 CAD, 1 CELB = £0 GBP, 1 CELB = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002306 | 
|  BTC | 0.0000002732 | 
|  ETH | 0.000007714 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  XRP | 0.01183 | 
|  BNB | 0.00002759 | 
|  SOL | 0.0001593 | 
|  USDC | 0.03002 | 
|  SMART | 7.05 | 
|  STETH | 0.000007731 | 
|  DOGE | 0.1602 | 
|  TRX | 0.1013 | 
|  ADA | 0.04914 | 
|  WBTC | 0.0000002731 | 
|  LINK | 0.001739 | 
|  HYPE | 0.0006981 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CeluvPlay (CELB) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng CELB của bạn
Nhập số lượng CELB của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeluvPlay hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeluvPlay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeluvPlay sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CeluvPlay sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeluvPlay sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeluvPlay sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi CeluvPlay sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CeluvPlay (CELB)

CeluvPlay là gì? Dự đoán giá TOKEN CELB
Khám phá nền tảng trò chơi thế hệ tiếp theo kết hợp AI và blockchain, cùng với tiềm năng Token của nó.

Gate Alpha ra mắt CELB lần đầu tiên, giai đoạn 22 của Airdrop điểm hiện đang mở trong thời gian có hạn.
Vào ngày 29 tháng 8 năm 2025, Gate Alpha đã công bố ra mắt CeluvPlay (CELB) và đồng thời khởi động giai đoạn 22 của sự kiện Airdrop điểm.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CELB sang IDR:Chuyển đổi CeluvPlay (CELB) sang Rupiah Indonesia (IDR)
CELB sang IDR:Chuyển đổi CeluvPlay (CELB) sang Rupiah Indonesia (IDR)