Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Forint Hungary (HUF) là Ft221.87. Với nguồn cung lưu hành là 36,574,007,273.96 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng HUF là Ft2,710,692,969,006,210.83. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng HUF đã giảm Ft-4.02, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng HUF là Ft1,032.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft6.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang HUF là Ft221.87 HUF, với sự thay đổi -1.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.6653 | -1.59% | |
Giao ngay | $0.000005814 | -0.88% | |
Giao ngay | $0.6659 | -1.33% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6648 | -1.58% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6653, with a 24-hour trading change of -1.59%, ADA/USDT Spot is $0.6653 and -1.59%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6648 and -1.58%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Forint Hungary
Bảng chuyển đổi ADA sang HUF
Chuyển thành | |
|---|---|
1ADA | 221.87HUF |
2ADA | 443.74HUF |
3ADA | 665.61HUF |
4ADA | 887.48HUF |
5ADA | 1,109.36HUF |
6ADA | 1,331.23HUF |
7ADA | 1,553.1HUF |
8ADA | 1,774.97HUF |
9ADA | 1,996.85HUF |
10ADA | 2,218.72HUF |
100ADA | 22,187.24HUF |
500ADA | 110,936.21HUF |
1,000ADA | 221,872.42HUF |
5,000ADA | 1,109,362.11HUF |
10,000ADA | 2,218,724.23HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang ADA
Chuyển thành | |
|---|---|
1HUF | 0.004507ADA |
2HUF | 0.009014ADA |
3HUF | 0.01352ADA |
4HUF | 0.01802ADA |
5HUF | 0.02253ADA |
6HUF | 0.02704ADA |
7HUF | 0.03154ADA |
8HUF | 0.03605ADA |
9HUF | 0.04056ADA |
10HUF | 0.04507ADA |
100,000HUF | 450.7ADA |
500,000HUF | 2,253.54ADA |
1,000,000HUF | 4,507.09ADA |
5,000,000HUF | 22,535.47ADA |
10,000,000HUF | 45,070.94ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang HUF và HUF sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HUF sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
|---|---|
$0.66USD | |
€0.57EUR | |
₹58.62INR | |
Rp11,043.72IDR | |
$0.93CAD | |
£0.5GBP | |
฿21.7THB |
Cardano | 1 ADA |
|---|---|
₽52.65RUB | |
R$3.57BRL | |
د.إ2.44AED | |
₺27.87TRY | |
¥4.72CNY | |
¥101.5JPY | |
$5.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.66 USD, 1 ADA = €0.57 EUR, 1 ADA = ₹58.62 INR, 1 ADA = Rp11,043.72 IDR, 1 ADA = $0.93 CAD, 1 ADA = £0.5 GBP, 1 ADA = ฿21.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
HYPE chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.09795 | |
0.00001308 | |
0.0003628 | |
1.49 | |
0.5624 | |
0.001317 | |
0.007401 | |
1.49 |
340.16 | |
0.000363 | |
7.46 | |
5.02 | |
2.25 | |
0.00001309 | |
0.08137 | |
0.03199 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Forint Hungary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Forint Hungary (HUF)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Forint Hungary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HUF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Forint Hungary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Forint Hungary (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Forint Hungary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Forint Hungary?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Forint Hungary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Forint Hungary (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)
Đột Phá Giá Cardano (ADA) Sắp Diễn Ra! Phân Tích Mới Nhất Tháng 10 và Triển Vọng Tương Lai
Khi một tín hiệu tăng giá hiếm hoi xuất hiện trên biểu đồ ngày, Cardano (ADA) đang âm thầm tiến gần đến một mức kháng cự quan trọng, mở ra khả năng cho một biến động lớn sắp tới.
Cardano Đối mặt với kháng cự ở mức $0.72 Sau Bật lại Mạnh — Liệu có một sự bùng nổ mới đang hình thành?
Cardano (ADA) đã cho thấy động lực bật lại mạnh mẽ sau một sự suy giảm ngắn. Mặc dù gặp phải kháng cự tại mức quan trọng $0.72, nhiều chỉ báo kỹ thuật cho thấy một vòng đột phá mới đang hình thành.
Chuyển đổi ADA sang CAD: Những điều các nhà giao dịch Canada nên biết về sự phát triển của Cardano
Tìm hiểu cách chuyển đổi ADA sang CAD và hiểu tiềm năng tăng trưởng của Cardano. Khám phá những yếu tố tác động đến giá trị của ADA đối với các nhà giao dịch Canada trong thị trường crypto.