Công nghệ thất nghiệp gặp trí tuệ nhân tạo

Giới thiệu: Ảnh hưởng của cách mạng công nghệ đến việc làm

Vào tháng 10 năm 2025, Amazon thông báo sẽ cắt giảm 14.000 vị trí công việc doanh nghiệp, quyết định này đánh dấu sự bắt đầu của ảnh hưởng thực chất của công nghệ trí tuệ nhân tạo đối với việc làm của lao động văn phòng. Công ty cho biết, việc điều chỉnh cơ cấu tổ chức lần này nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, tái cấu trúc nguồn lực vào các lĩnh vực chiến lược như trí tuệ nhân tạo sinh sinh. Trường hợp này hé lộ mối liên hệ nội tại giữa tiến bộ công nghệ và sự điều chỉnh cấu trúc thị trường lao động, khơi dậy một đợt thảo luận mới về thất nghiệp do công nghệ.

Khái niệm thất nghiệp do công nghệ lần đầu tiên được Keynes đưa ra vào năm 1930, được định nghĩa là sự giảm nhu cầu lao động do đổi mới công nghệ. Dữ liệu lịch sử cho thấy hiện tượng này có đặc điểm chu kỳ rõ rệt. Dựa trên phân tích tài liệu, tần suất xuất hiện của thuật ngữ “thất nghiệp công nghệ” đã tạo ra ba đỉnh rõ rệt trong các thập kỷ 1920-1930, 1960 và sau năm 2010, tương ứng với giai đoạn phát tán công nghệ của cách mạng công nghiệp lần thứ hai, làn sóng tự động hóa và cách mạng trí tuệ nhân tạo.

Hiện tại, mặc dù tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ duy trì ở mức ổn định tương đối là 4,3%, nhưng sự điều chỉnh cơ cấu của các vị trí văn phòng đã thu hút sự chú ý rộng rãi. Bài viết này sẽ thông qua phân tích so sánh lịch sử để khám phá cơ chế tác động của trí tuệ nhân tạo đến thị trường lao động, đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra các khuyến nghị chính sách tương ứng.

Góc nhìn so sánh lịch sử

Kinh nghiệm trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp cho thấy, sự tiến bộ công nghệ có ảnh hưởng rõ ràng đến việc làm với những đặc điểm cấu trúc. Đầu thế kỷ 20, tỷ lệ tăng trưởng năng suất ngành sản xuất của Mỹ trung bình hơn 5% mỗi năm, nhưng sự tăng trưởng này đi kèm với sự giảm sút 20% của lực lượng lao động trong nông nghiệp. Trong giai đoạn 1929-1933, tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 3% lên 25%, cho thấy sự chuyển đổi công nghệ có thể gia tăng áp lực việc làm trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Cơn sóng tự động hóa vào những năm 1960 đã xác nhận thêm ảnh hưởng cấu trúc này. Các nghiên cứu vào thời điểm đó cho thấy hiệu ứng thay thế của công nghệ tự động hóa đối với việc làm trong ngành sản xuất là đáng kể, nhưng do sự mở rộng của việc làm trong ngành dịch vụ và nhu cầu đặc biệt từ cuộc chiến tranh Việt Nam, thị trường việc làm tổng thể vẫn giữ được sự ổn định tương đối. Trong giai đoạn này, chính phủ Mỹ đã thành lập các ủy ban chuyên trách nghiên cứu tác động của tự động hóa đối với việc làm, cung cấp thông tin tham khảo quan trọng cho việc hoạch định chính sách sau này.

Về lâu dài, hiệu ứng việc làm của tiến bộ công nghệ phụ thuộc vào sự cân bằng động giữa hiệu ứng thay thế và hiệu ứng bù đắp. Hiệu ứng thay thế thể hiện ở việc tiến bộ công nghệ thay thế các vị trí hiện có, trong khi hiệu ứng bù đắp thể hiện ở việc tạo ra các vị trí mới và sự gia tăng nhu cầu do chi phí sản xuất giảm. Kinh nghiệm lịch sử cho thấy, sự cân bằng này cần sự can thiệp chính sách thích hợp và sự phối hợp của môi trường thị trường.

Tác động kinh tế của trí tuệ nhân tạo

Trên phương diện vĩ mô, công nghệ trí tuệ nhân tạo đang trở thành động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế. Trong giai đoạn 2023-2025, tỷ lệ đóng góp của đầu tư liên quan đến trí tuệ nhân tạo vào tăng trưởng GDP của Mỹ gần đạt 1 điểm phần trăm. Tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp đã tăng từ 6,5% vào năm 2003 lên 10,69% vào quý 2 năm 2025, cho thấy tác động của công nghệ trí tuệ nhân tạo đối với việc nâng cao hiệu suất sản xuất.

Dữ liệu ở cấp độ ngành cho thấy ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo có tính không đồng nhất rõ rệt. Trong ngành ngân hàng, công nghệ trí tuệ nhân tạo đã nâng cao độ chính xác trong phát hiện gian lận lên 95%; trong ngành bảo hiểm, tỷ lệ sai sót trong bồi thường giảm 20%; lĩnh vực năng lượng đã giảm thời gian ngừng hoạt động của thiết bị 30% thông qua bảo trì dự đoán; ngành bán lẻ đạt được mức tăng doanh thu 15% nhờ vào việc gợi ý cá nhân hóa; trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hiệu quả khám bệnh đã được nâng cao 25% nhờ vào chẩn đoán hỗ trợ.

Những sự cải thiện hiệu suất này nằm sau sự điều chỉnh sâu sắc của cấu trúc việc làm. Trường hợp sa thải của Amazon cho thấy, các vị trí văn phòng như quản lý, phân tích dữ liệu đang phải đối mặt với cú sốc trực tiếp. Công ty dự định nâng cao hiệu suất quản lý trung gian lên 30%-50% thông qua việc tinh giản cơ cấu tổ chức. Sự chuyển đổi này báo hiệu rằng mô hình truyền thống của công việc tri thức đang trải qua một cuộc cách mạng cơ bản.

Đặc điểm chuyển đổi của thị trường lao động

Thị trường lao động hiện tại đang chuyển mình với những đặc điểm nổi bật sau đây:

Trước tiên, cơ cấu kỹ năng của các vị trí bị ảnh hưởng đã thay đổi. Truyền thống, công nghệ tự động hóa chủ yếu ảnh hưởng đến các vị trí sản xuất có tính chương trình, trong khi công nghệ trí tuệ nhân tạo có thể thay thế một phần các nhiệm vụ nhận thức không theo chương trình. Điều này khiến cho các lĩnh vực có kỹ năng cao theo nghĩa truyền thống như giáo dục, tài chính, y tế cũng bắt đầu phải đối mặt với rủi ro tự động hóa.

Thứ hai, tốc độ thay đổi vị trí công việc gia tăng. Dự đoán của Deloitte cho thấy, đến năm 2026, toàn cầu sẽ có 92 triệu vị trí công việc bị trí tuệ nhân tạo thay thế, đồng thời tạo ra 17 triệu vị trí công việc mới. Sự thay đổi nhanh chóng này đặt ra yêu cầu cao hơn đối với việc cập nhật kỹ năng cho người lao động.

Thứ ba, cấu trúc phân phối thu nhập có thể thay đổi. Việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo có thể mở rộng thêm khoảng cách giữa thu nhập từ vốn và thu nhập từ lao động, đặc biệt là ảnh hưởng đến những người lao động có kỹ năng trung bình. Xu hướng này có thể làm trầm trọng thêm vấn đề bất bình đẳng thu nhập hiện tại.

Tín hiệu cảnh báo kinh tế khu vực

Dữ liệu kinh tế của bang Texas đã cung cấp những tín hiệu cảnh báo quan trọng. Vào tháng 10 năm 2025, chỉ số doanh thu của ngành dịch vụ bang này giảm xuống -6.4, mức thấp nhất kể từ tháng 7 năm 2020. Chỉ số việc làm là -5.8, chỉ số hoạt động kinh doanh là -9.4, đều cho thấy xu hướng suy giảm rõ rệt.

Hiệu suất của lĩnh vực bán lẻ đang trở nên nghiêm trọng hơn, chỉ số doanh số giảm xuống -23.5, chỉ số việc làm giảm xuống -5.3. Những dữ liệu này phù hợp với xu hướng kinh tế tổng thể của Hoa Kỳ, doanh số bán lẻ toàn quốc trong tháng 8 tăng 0.6% so với tháng trước, nhưng tỷ lệ tăng doanh số cốt lõi chỉ đạt 1.5%, phản ánh sức mua yếu.

Các chỉ số thị trường lao động cũng cho thấy dấu hiệu áp lực. Chỉ số niềm tin của người tiêu dùng giảm xuống 94,6, trong khi chỉ số khác biệt lao động tăng lên 9,4%. Những thay đổi này có mối liên hệ về thời gian với việc áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo, cho thấy sự thay đổi công nghệ có thể đang ảnh hưởng đến thị trường việc làm qua nhiều kênh.

Khung đánh giá rủi ro

Từ góc độ kinh tế vĩ mô, rủi ro việc làm do trí tuệ nhân tạo mang lại chủ yếu thể hiện ở các khía cạnh sau:

Về thị trường vốn, tỷ lệ giá trên thu nhập trung bình của 10 công ty trí tuệ nhân tạo hàng đầu trong chỉ số S&P 500 đạt 32 lần, cao hơn đáng kể so với mức trung bình của thị trường. Sự khác biệt trong định giá này có thể chứa đựng kỳ vọng quá lạc quan của thị trường về lợi nhuận từ trí tuệ nhân tạo, và một khi lợi nhuận thực tế không đạt kỳ vọng, có thể gây ra sự điều chỉnh của thị trường.

Mối quan hệ giữa năng suất và việc làm cũng đáng được chú ý. Trong quý 2 năm 2025, năng suất phi nông nghiệp của Mỹ tăng 3,3%, nhưng chi phí lao động trên mỗi đơn vị chỉ tăng 1,0%. Nếu khoảng cách này tiếp tục mở rộng, có thể có nghĩa là lợi ích từ việc nâng cao năng suất không được chuyển hóa đầy đủ thành thu nhập của người lao động, từ đó ảnh hưởng đến tổng cầu.

So với lịch sử, tình hình hiện tại có một số điểm tương đồng với những năm 1930. Khi đó, sự tiến bộ về công nghệ cũng mang lại sự tăng trưởng năng suất đáng kể, nhưng do thiếu cầu và các vấn đề phân phối thu nhập, cuối cùng lại làm gia tăng áp lực việc làm. Kinh nghiệm lịch sử này nhắc nhở chúng ta cần đánh giá toàn diện tác động của trí tuệ nhân tạo đối với việc làm.

Giải pháp ứng phó chính sách

Dựa trên kinh nghiệm lịch sử và phân tích tình hình hiện tại, các biện pháp chính sách hiệu quả nên bao gồm các yếu tố sau:

Cải cách hệ thống giáo dục là nền tảng lâu dài. Cần tập trung tăng cường việc phát triển năng lực dữ liệu, khả năng phân tích và tư duy sáng tạo, xây dựng hệ thống chương trình giảng dạy và chế độ đào tạo nghề phù hợp với thời đại trí tuệ nhân tạo. Đặc biệt, cần chú trọng xây dựng hệ thống học tập suốt đời, giúp người lao động đối phó với nhu cầu cập nhật kỹ năng thường xuyên.

Việc hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội là vô cùng quan trọng. Điều này bao gồm việc mở rộng phạm vi bảo hiểm thất nghiệp, xây dựng các chương trình hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, cũng như khám phá các chế độ an sinh xã hội phù hợp với hình thức việc làm mới. Trong thời kỳ chuyển đổi công nghệ, một mạng lưới an sinh xã hội hoàn chỉnh có thể giảm thiểu hiệu quả chi phí chuyển đổi.

Chính sách công nghiệp cần phát huy vai trò hướng dẫn. Cần khuyến khích sự hòa nhập sâu sắc của trí tuệ nhân tạo với các ngành công nghiệp truyền thống, hỗ trợ sự phát triển của các ngành công nghiệp mới, thông qua việc tạo ra cơ hội việc làm mới để bù đắp cho những mất mát việc làm do sự thay thế công nghệ mang lại. Đồng thời, cần chú ý đến sự phát triển phối hợp giữa các vùng, tránh tình trạng tác động đến việc làm tập trung quá mức ở một địa phương.

Kết luận và Triển vọng

Công nghệ trí tuệ nhân tạo đang gây ra một đợt điều chỉnh cấu trúc việc làm mới. Kinh nghiệm lịch sử cho thấy, thất nghiệp do công nghệ có đặc điểm chu kỳ và cấu trúc, mức độ ảnh hưởng và thời gian kéo dài của nó phụ thuộc vào tốc độ tiến bộ công nghệ, tính linh hoạt của thị trường lao động và hiệu quả can thiệp chính sách.

Quyết định sa thải của Amazon phản ánh sự điều chỉnh thích ứng của doanh nghiệp đối với sự biến đổi công nghệ. Từ góc độ vĩ mô, sự điều chỉnh này là một quá trình cần thiết để nâng cao hiệu quả phân bổ tài nguyên, nhưng đồng thời cũng mang lại sự va chạm cho thị trường việc làm. Sự chuyển đổi thành công đòi hỏi nỗ lực phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục, thông qua đổi mới thể chế để giảm chi phí chuyển đổi, thực hiện chia sẻ lợi ích công nghệ trong xã hội.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào tính đa dạng của ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo đối với các nhóm kỹ năng khác nhau, cũng như khả năng thích ứng của thị trường lao động khu vực. Đồng thời, cần thiết lập một hệ thống giám sát dữ liệu hoàn thiện hơn để kịp thời đánh giá tác động việc làm của những thay đổi công nghệ, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách.

Cuối cùng, vấn đề việc làm trong thời đại trí tuệ nhân tạo không chỉ liên quan đến phát triển kinh tế mà còn đến ổn định xã hội và phúc lợi của nhân dân. Chỉ thông qua thiết kế chính sách hệ thống và nỗ lực chung của toàn xã hội, mới có thể đạt được sự phát triển phối hợp giữa tiến bộ công nghệ và ổn định việc làm, thúc đẩy xã hội phát triển theo hướng bao trùm và bền vững hơn.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)