WazirXWRX sang INR:Chuyển đổi WazirX (WRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WRX/INR: 1 WRX ≈ ₹10.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.64. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng INR là ₹431,225,941,787.28. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng INR đã giảm ₹-0.3636, biểu thị mức giảm -3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng INR là ₹521.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang INR

10.64-3.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang INR là ₹10.64 INR, với sự thay đổi -3.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.1188
-4.13%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.1188, with a 24-hour trading change of -4.13%, WRX/USDT Spot is $0.1188 and -4.13%, and WRX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WRX sang INR

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WRX
10.61INR
2WRX
21.23INR
3WRX
31.85INR
4WRX
42.47INR
5WRX
53.09INR
6WRX
63.7INR
7WRX
74.32INR
8WRX
84.94INR
9WRX
95.56INR
10WRX
106.18INR
100WRX
1,061.82INR
500WRX
5,309.14INR
1,000WRX
10,618.28INR
5,000WRX
53,091.43INR
10,000WRX
106,182.87INR

Bảng chuyển đổi INR sang WRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1INR
0.09417WRX
2INR
0.1883WRX
3INR
0.2825WRX
4INR
0.3767WRX
5INR
0.4708WRX
6INR
0.565WRX
7INR
0.6592WRX
8INR
0.7534WRX
9INR
0.8475WRX
10INR
0.9417WRX
10,000INR
941.77WRX
50,000INR
4,708.85WRX
100,000INR
9,417.71WRX
500,000INR
47,088.57WRX
1,000,000INR
94,177.14WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang INR và INR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.12 USD, 1 WRX = €0.1 EUR, 1 WRX = ₹10.64 INR, 1 WRX = Rp1,995.98 IDR, 1 WRX = $0.17 CAD, 1 WRX = £0.09 GBP, 1 WRX = ฿3.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.436
logo BTCBTC
0.00005118
logo ETHETH
0.001461
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.25
logo BNBBNB
0.005215
logo SOLSOL
0.03065
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,351.79
logo STETHSTETH
0.001462
logo TRXTRX
19.03
logo DOGEDOGE
30.68
logo ADAADA
9.41
logo WBTCWBTC
0.00005122
logo LINKLINK
0.3283
logo HYPEHYPE
0.1346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide