SovrynSOV sang IDR:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

SOV/IDR: 1 SOV ≈ Rp2,470.75 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,470.75. Với nguồn cung lưu hành là 49,832,709.75 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng IDR là Rp2,049,662,125,397,126.46. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng IDR đã giảm Rp-146.74, biểu thị mức giảm -5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng IDR là Rp732,137.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,457.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang IDR

Rp2,470.75-5.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang IDR là Rp2,470.75 IDR, với sự thay đổi -5.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1484
-5.59%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1484, with a 24-hour trading change of -5.59%, SOV/USDT Spot is $0.1484 and -5.59%, and SOV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi SOV sang IDR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1SOV
2,487.9IDR
2SOV
4,975.8IDR
3SOV
7,463.71IDR
4SOV
9,951.61IDR
5SOV
12,439.51IDR
6SOV
14,927.42IDR
7SOV
17,415.32IDR
8SOV
19,903.23IDR
9SOV
22,391.13IDR
10SOV
24,879.03IDR
100SOV
248,790.38IDR
500SOV
1,243,951.92IDR
1,000SOV
2,487,903.84IDR
5,000SOV
12,439,519.24IDR
10,000SOV
24,879,038.49IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang SOV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1IDR
0.0004019SOV
2IDR
0.0008038SOV
3IDR
0.001205SOV
4IDR
0.001607SOV
5IDR
0.002009SOV
6IDR
0.002411SOV
7IDR
0.002813SOV
8IDR
0.003215SOV
9IDR
0.003617SOV
10IDR
0.004019SOV
1,000,000IDR
401.94SOV
5,000,000IDR
2,009.72SOV
10,000,000IDR
4,019.44SOV
50,000,000IDR
20,097.23SOV
100,000,000IDR
40,194.47SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang IDR và IDR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.15 USD, 1 SOV = €0.13 EUR, 1 SOV = ₹13.17 INR, 1 SOV = Rp2,470.76 IDR, 1 SOV = $0.21 CAD, 1 SOV = £0.11 GBP, 1 SOV = ฿4.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002259
logo BTCBTC
0.0000002709
logo ETHETH
0.000007745
logo USDTUSDT
0.03004
logo XRPXRP
0.01179
logo BNBBNB
0.00002766
logo SOLSOL
0.0001616
logo USDCUSDC
0.03003
logo SMARTSMART
7.05
logo STETHSTETH
0.00000775
logo DOGEDOGE
0.161
logo TRXTRX
0.1015
logo ADAADA
0.04906
logo WBTCWBTC
0.0000002708
logo LINKLINK
0.001717
logo HYPEHYPE
0.0007135

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide