MaverickMAV sang HKD:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MAV/HKD: 1 MAV ≈ $0.2676 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2676. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 753,995,104.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng HKD là $1,568,061,643.82. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng HKD đã tăng $0.01173, biểu thị mức tăng +4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng HKD là $6.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0861.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang HKD

$0.2676+4.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang HKD là $0.2676 HKD, với sự thay đổi +4.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.03505
+5.73%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03519
+6.54%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.03505, with a 24-hour trading change of +5.73%, MAV/USDT Spot is $0.03505 and +5.73%, and MAV/USDT Perpetual is $0.03519 and +6.54%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MAV sang HKD

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MAV
0.26HKD
2MAV
0.53HKD
3MAV
0.8HKD
4MAV
1.07HKD
5MAV
1.33HKD
6MAV
1.6HKD
7MAV
1.87HKD
8MAV
2.14HKD
9MAV
2.4HKD
10MAV
2.67HKD
1,000MAV
267.62HKD
5,000MAV
1,338.13HKD
10,000MAV
2,676.26HKD
50,000MAV
13,381.31HKD
100,000MAV
26,762.63HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MAV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1HKD
3.73MAV
2HKD
7.47MAV
3HKD
11.2MAV
4HKD
14.94MAV
5HKD
18.68MAV
6HKD
22.41MAV
7HKD
26.15MAV
8HKD
29.89MAV
9HKD
33.62MAV
10HKD
37.36MAV
100HKD
373.65MAV
500HKD
1,868.27MAV
1,000HKD
3,736.55MAV
5,000HKD
18,682.76MAV
10,000HKD
37,365.52MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang HKD và HKD sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.03 USD, 1 MAV = €0.03 EUR, 1 MAV = ₹3.06 INR, 1 MAV = Rp573.32 IDR, 1 MAV = $0.05 CAD, 1 MAV = £0.03 GBP, 1 MAV = ฿1.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.88
logo BTCBTC
0.0005826
logo ETHETH
0.01667
logo USDTUSDT
64.36
logo XRPXRP
25.62
logo BNBBNB
0.05941
logo SOLSOL
0.3484
logo USDCUSDC
64.33
logo SMARTSMART
15,070.48
logo STETHSTETH
0.01667
logo DOGEDOGE
347.33
logo TRXTRX
217.7
logo ADAADA
105.84
logo WBTCWBTC
0.0005822
logo LINKLINK
3.72
logo HYPEHYPE
1.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide