Giới thiệu: So sánh đầu tư giữa ONE và NEAR
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh Harmony (ONE) với NEAR (NEAR) luôn là chủ đề được các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm. Hai dự án này không chỉ khác biệt rõ rệt về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và diễn biến giá mà còn đại diện cho các định vị tài sản tiền mã hóa riêng biệt.
Harmony (ONE): Ra mắt năm 2019, Harmony được thị trường ghi nhận nhờ khả năng mở rộng và bảo mật vượt trội dựa trên công nghệ sharding.
NEAR (NEAR): Xuất hiện năm 2020, NEAR được đánh giá là giao thức nền tảng với khả năng mở rộng mạnh mẽ, đảm bảo hỗ trợ vận hành DApp trên thiết bị di động với tốc độ cao.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về giá trị đầu tư giữa Harmony và NEAR, tập trung vào xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm trả lời câu hỏi được nhiều nhà đầu tư quan tâm nhất:
"Đâu là lựa chọn mua tối ưu hiện tại?"
I. So sánh lịch sử giá và hiện trạng thị trường
Diễn biến giá lịch sử của ONE (Coin A) và NEAR (Coin B)
- 2021: ONE đạt đỉnh lịch sử $0,37902 vào ngày 26 tháng 10 năm 2021.
- 2022: NEAR đạt đỉnh lịch sử $20,44 vào ngày 17 tháng 1 năm 2022.
- Phân tích so sánh: Trong chu kỳ thị trường gần đây, ONE giảm từ đỉnh $0,37902 xuống $0,006604, trong khi NEAR giảm từ $20,44 xuống $2,224.
Tình hình thị trường hiện tại (20 tháng 10 năm 2025)
- Giá ONE hiện tại: $0,006604
- Giá NEAR hiện tại: $2,224
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $130.198,32 (ONE) và $2.478.947,07 (NEAR)
- Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 29 (Sợ hãi)
Nhấn để xem giá trực tiếp:

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư ONE và NEAR
So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)
- ONE: Harmony ONE có tổng cung tối đa 13,156 tỷ token. Phát hành ban đầu 12,6 tỷ token năm 2019, phần còn lại bổ sung qua phần thưởng staking. ONE hiện có tỷ lệ lạm phát khoảng 3% mỗi năm.
- NEAR: NEAR Protocol áp dụng mô hình giảm phát. Cung khởi điểm 1 tỷ token, lạm phát 5% mỗi năm, nhưng 70% phí giao dịch được đốt, mang lại hiệu ứng giảm phát khi hoạt động mạng tăng cao.
- 📌 Xu hướng lịch sử: Token giảm phát hoặc giới hạn cung thường có diễn biến tích cực hơn trong thị trường tăng giá. Cơ chế đốt phí của NEAR giúp nền tảng tokenomics vững hơn khi mạng hoạt động mạnh.
Mức độ chấp nhận của tổ chức và ứng dụng thị trường
- Nhà đầu tư tổ chức: NEAR thu hút vốn đầu tư tổ chức lớn như Andreessen Horowitz (a16z), Pantera Capital và Electric Capital. ONE có số lượng nhà đầu tư tổ chức nổi bật ít hơn.
- Ứng dụng doanh nghiệp: NEAR xây dựng đối tác doanh nghiệp mạnh mẽ như Aurora (tương thích Ethereum) và Pagoda (nền tảng phát triển). Cầu nối cross-chain của ONE có mức độ chấp nhận tổ chức hạn chế hơn hệ sinh thái NEAR.
- Pháp lý: Cả hai dự án đều hoạt động trong môi trường pháp lý tương tự, chưa gặp thách thức pháp lý đặc biệt tạo khác biệt lớn về vị thế thị trường.
Phát triển kỹ thuật và hệ sinh thái
- Nâng cấp kỹ thuật ONE: Harmony ứng dụng công nghệ sharding để mở rộng và xây dựng cầu nối Ethereum không cần tin cậy, tuy nhiên tốc độ phát triển chậm lại từ 2022.
- Phát triển kỹ thuật NEAR: NEAR duy trì tiến độ phát triển mạnh qua giải pháp sharding Nightshade, thời gian xác nhận nhanh và Aurora EVM. Giao thức này giữ ổn định về phát triển kỹ thuật.
- So sánh hệ sinh thái: Ecosystem NEAR có hơn 1.000 dự án, bao gồm DeFi lớn và chợ NFT. ONE gặp khó khăn về số lượng dự án và nhà phát triển đang hoạt động.
Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường
- Hiệu suất trong môi trường lạm phát: NEAR với cơ chế đốt phí mang lại bảo vệ tốt hơn trước lạm phát so với mô hình phát hành cố định của ONE.
- Chính sách tiền tệ vĩ mô: Cả hai token đều phản ứng trước biến động lãi suất và sức mạnh USD của thị trường crypto.
- Yếu tố địa chính trị: NEAR có mức độ chấp nhận toàn cầu rộng hơn, tăng khả năng thích ứng trước thay đổi quy định khu vực.
III. Dự báo giá 2025-2030: ONE và NEAR
Dự báo ngắn hạn (2025)
- ONE: Thận trọng $0,00453813 - $0,006577 | Lạc quan $0,006577 - $0,0072347
- NEAR: Thận trọng $1,64428 - $2,222 | Lạc quan $2,222 - $2,57752
Dự báo trung hạn (2027)
- ONE dự kiến bước vào pha tăng trưởng, giá ước tính $0,0043392908475 - $0,0084579397875
- NEAR dự kiến vào thị trường tăng mạnh, giá ước tính $2,370722904 - $3,835776384
- Yếu tố thúc đẩy: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- ONE: Kịch bản cơ sở $0,005853712087019 - $0,01064311288549 | Kịch bản lạc quan $0,01064311288549 - $0,01564537594167
- NEAR: Kịch bản cơ sở $3,590230197634344 - $4,1267013765912 | Kịch bản lạc quan $4,1267013765912 - $6,107518037354976
Xem chi tiết dự báo giá ONE và NEAR
Cảnh báo
ONE:
| Năm |
Giá dự báo cao nhất |
Giá dự báo trung bình |
Giá dự báo thấp nhất |
Tăng/Giảm (%) |
| 2025 |
0,0072347 |
0,006577 |
0,00453813 |
0 |
| 2026 |
0,0078036105 |
0,00690585 |
0,004557861 |
4 |
| 2027 |
0,0084579397875 |
0,00735473025 |
0,0043392908475 |
11 |
| 2028 |
0,011622312477562 |
0,00790633501875 |
0,006483194715375 |
19 |
| 2029 |
0,011521902022824 |
0,009764323748156 |
0,006151523961338 |
47 |
| 2030 |
0,01564537594167 |
0,01064311288549 |
0,005853712087019 |
61 |
NEAR:
| Năm |
Giá dự báo cao nhất |
Giá dự báo trung bình |
Giá dự báo thấp nhất |
Tăng/Giảm (%) |
| 2025 |
2,57752 |
2,222 |
1,64428 |
0 |
| 2026 |
2,9277072 |
2,39976 |
1,6078392 |
7 |
| 2027 |
3,835776384 |
2,6637336 |
2,370722904 |
19 |
| 2028 |
3,83471089056 |
3,249754992 |
2,1123407448 |
46 |
| 2029 |
4,7111698119024 |
3,54223294128 |
3,2588543059776 |
59 |
| 2030 |
6,107518037354976 |
4,1267013765912 |
3,590230197634344 |
85 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: ONE và NEAR
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- ONE: Phù hợp cho nhà đầu tư tập trung vào tương tác đa chuỗi và tiềm năng tăng trưởng hệ sinh thái
- NEAR: Phù hợp cho nhà đầu tư muốn hệ sinh thái lớn và tiềm năng giảm phát trong tokenomics
Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: ONE: 20% - NEAR: 80%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: ONE: 40% - NEAR: 60%
- Công cụ phòng ngừa rủi ro: Phân bổ stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền tệ
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- ONE: Biến động lớn, thanh khoản thấp hơn NEAR
- NEAR: Rủi ro cạnh tranh tăng cao trong Layer 1
Rủi ro kỹ thuật
- ONE: Thách thức mở rộng, ổn định mạng
- NEAR: Lo ngại tập trung hóa, nguy cơ bảo mật khi triển khai sharding
Rủi ro pháp lý
- Chính sách pháp lý toàn cầu ảnh hưởng khác biệt tới mỗi token, NEAR có thể bị giám sát chặt chẽ hơn do quy mô thị trường lớn hơn
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn mua tối ưu?
📌 Tổng kết giá trị đầu tư:
- ONE: Vốn hóa thấp, tiềm năng tăng trưởng lớn, tập trung đa chuỗi
- NEAR: Hệ sinh thái phát triển mạnh, hậu thuẫn tổ chức lớn, tokenomics giảm phát
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên ưu tiên NEAR nhờ hệ sinh thái lớn và vị thế thị trường vững chắc
- Nhà đầu tư kinh nghiệm: Nên cân bằng danh mục, ưu tiên NEAR nhưng theo sát tiềm năng tăng trưởng của ONE
- Nhà đầu tư tổ chức: Tập trung NEAR cho nền tảng vững chắc, phân bổ nhỏ cho ONE để đa dạng hóa
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, bài viết không phải tư vấn đầu tư.
None
VII. FAQ
Q1: Sự khác biệt chính về hiệu suất thị trường giữa ONE và NEAR là gì?
A: ONE từng đạt đỉnh $0,37902 vào tháng 10 năm 2021, NEAR đạt đỉnh $20,44 tháng 1 năm 2022. Hiện ONE giao dịch ở $0,006604 và NEAR ở $2,224, khối lượng giao dịch NEAR nổi bật ở $2.478.947,07 so với ONE là $130.198,32 trong 24 giờ qua.
Q2: So sánh tokenomics của ONE và NEAR ra sao?
A: ONE giới hạn cung tối đa 13,156 tỷ token, lạm phát khoảng 3% mỗi năm. NEAR khởi đầu với 1 tỷ token, lạm phát 5% mỗi năm, áp dụng cơ chế đốt 70% phí giao dịch, tạo hiệu ứng giảm phát khi hoạt động mạng cao.
Q3: Token nào thu hút đầu tư tổ chức mạnh hơn?
A: NEAR thu hút nhiều quỹ lớn như Andreessen Horowitz (a16z), Pantera Capital, Electric Capital. ONE có số lượng nhà đầu tư tổ chức lớn ít hơn.
Q4: Hệ sinh thái ONE và NEAR khác nhau như thế nào?
A: Ecosystem NEAR có hơn 1.000 dự án, bao gồm DeFi lớn và chợ NFT. ONE gặp thách thức về số lượng dự án và nhà phát triển đang hoạt động.
Q5: Dự báo giá dài hạn tới 2030 cho ONE và NEAR?
A: ONE kịch bản cơ sở dự báo $0,005853712087019 - $0,01064311288549, lạc quan tới $0,01564537594167. NEAR kịch bản cơ sở $3,590230197634344 - $4,1267013765912, lạc quan tới $6,107518037354976.
Q6: Chiến lược đầu tư ONE và NEAR khác biệt thế nào?
A: ONE phù hợp nhà đầu tư chú trọng đa chuỗi và tiềm năng hệ sinh thái, NEAR phù hợp nhà đầu tư muốn hệ sinh thái lớn và tokenomics giảm phát. Nhà đầu tư thận trọng có thể chọn ONE 20%, NEAR 80%; mạo hiểm có thể chọn ONE 40%, NEAR 60%.
Q7: Rủi ro chính khi đầu tư vào ONE và NEAR?
A: ONE biến động cao, thanh khoản thấp, gặp thách thức mở rộng, ổn định mạng. NEAR đối mặt nguy cơ cạnh tranh Layer 1, nguy cơ tập trung hóa, rủi ro bảo mật khi triển khai sharding. Cả hai có thể chịu tác động khác nhau từ chính sách pháp lý toàn cầu.