#美联储降息展望 Cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang như một cơ chế điều chỉnh của tiêu chuẩn định giá toàn cầu, có ảnh hưởng vượt xa biên giới nước Mỹ, kích thích sóng gợn trong hệ thống kinh tế toàn cầu thông qua nhiều kênh khác nhau. Công cụ chính sách này không chỉ thay đổi cấu trúc kinh tế trong nước của Mỹ mà còn tái định hình dòng chảy vốn quốc tế và xu hướng thị trường toàn cầu, tạo ra những phản ứng kinh tế phức tạp và sâu sắc.
Phần một: Sự chuyển biến của cấu trúc kinh tế nội địa Mỹ
Chính sách giảm lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính và hành vi đầu tư của cư dân Mỹ. Đối với những người nợ, đây là một gánh nặng tài chính giảm bớt: Lãi suất vay mua nhà giảm, chẳng hạn như lãi suất vay cố định 30 năm từ 5% xuống còn 3%, giúp các hộ gia đình tiết kiệm hàng trăm đô la chi tiêu mỗi tháng, kích thích nhu cầu mua nhà, dẫn đến doanh số bán nhà ở Mỹ tăng mạnh 15% trong năm 2024. Đồng thời, chi phí tín dụng tiêu dùng giảm, nhóm tiêu dùng trẻ tuổi đã tăng cường chi tiêu cho hàng hóa lâu bền và dịch vụ, thúc đẩy tăng trưởng chi tiêu tiêu dùng ở Mỹ đạt 8% vào năm 2025.
Tuy nhiên, người gửi tiền đang đối mặt với vấn đề giảm lợi nhuận: lãi suất tài khoản tiết kiệm đã giảm từ mức cao xuống khoảng 1%, kết thúc thời kỳ dễ dàng kiếm lợi nhuận, buộc vốn phải chảy vào thị trường rủi ro cao hơn, cung cấp hỗ trợ thanh khoản cho thị trường chứng khoán và tài sản số. Thị trường vốn đang trải qua những thay đổi cấu trúc: chi phí vay của doanh nghiệp giảm đã nâng cao kỳ vọng lợi nhuận, Nasdaq, chủ yếu do cổ phiếu công nghệ dẫn dắt, đạt mức tăng trưởng trên 20% vào năm 2025; thị trường bất động sản xuất hiện hiện tượng tăng cả về lượng và giá do nhu cầu tăng cao, giá nhà ở Mỹ tăng 12% vào năm 2024, mặc dù các chủ nhà được hưởng lợi, nhưng người mua nhà lần đầu phải đối mặt với rào cản gia nhập cao hơn.
Thị trường trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ, thường là những người hưởng lợi lớn nhất trong môi trường giảm lãi suất. Dữ liệu lịch sử cho thấy trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ gần như chắc chắn sẽ tăng sau nửa năm giảm lãi suất, trái phiếu ngắn hạn do có mối liên hệ chặt chẽ với lãi suất chính sách nên điều chỉnh nhanh chóng; trong giai đoạn giảm lãi suất phòng ngừa năm 2019, lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 2 năm đã giảm tổng cộng 100 điểm cơ bản; mặc dù trái phiếu dài hạn bị ảnh hưởng nhiều bởi kỳ vọng lạm phát, nhưng trong bối cảnh suy thoái kinh tế vẫn thể hiện xu hướng giảm liên tục.
Phần thứ hai: Hiệu ứng thủy triều của dòng vốn toàn cầu
Đô la Mỹ, với tư cách là đồng tiền chính toàn cầu, sự thay đổi lãi suất của nó dẫn đến sự thay đổi dòng vốn có tác động sâu rộng đến thị trường quốc tế. Việc cắt giảm lãi suất làm giảm chi phí vốn bằng đô la, thúc đẩy tính thanh khoản lan tỏa sang thị trường nước ngoài: trong chu kỳ giảm lãi suất từ năm 1984 đến 1986, một lượng lớn vốn đã đổ vào Nhật Bản, thúc đẩy sự thịnh vượng kinh tế; chính sách nới lỏng sau năm 2001 đã dẫn dắt vốn quốc tế vào thị trường Trung Quốc, thúc đẩy sự hình thành thị trường bò; sau khi giảm lãi suất vào năm 2019, nhiều chỉ số chứng khoán của các thị trường mới nổi đã có động lực tăng trưởng ngắn hạn do sự gia tăng nắm giữ của vốn ngoại.
Dòng vốn này không phải là không có rủi ro. Sự đổ vào lớn tiền thường làm tăng giá tài sản của các nền kinh tế mới nổi, đồng thời khiến những nền kinh tế này tích lũy một lượng lớn nợ đô la. Khi chính sách của Mỹ chuyển hướng sang tăng lãi suất, dòng vốn quay trở lại sẽ nhanh chóng phơi bày những điểm yếu cấu trúc của những nền kinh tế này: các vấn đề như đồng tiền mất giá, giá tài sản sụp đổ, khó khăn trong việc trả nợ sẽ nổi bật hơn, khủng hoảng tài chính châu Á năm 1998 và sự bất ổn tài chính toàn cầu năm 2008 đều có liên quan chặt chẽ đến những vòng chu kỳ như vậy. Đáng chú ý là, trong những năm gần đây, mô hình dòng vốn đã có sự thay đổi, tác động của việc giảm lãi suất đến dòng vốn ra khỏi Mỹ đã giảm bớt, thể hiện qua những đặc điểm phân bổ khu vực mang tính chọn lọc hơn.
Phần ba: Ảnh hưởng kinh tế toàn cầu khác biệt
Sự giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang có ảnh hưởng khác nhau đến các nền kinh tế khác nhau, chủ yếu phụ thuộc vào khả năng chống rủi ro và cách ứng phó chính sách của từng nền kinh tế. Đối với các nền kinh tế hướng xuất khẩu, sự giảm giá của đô la Mỹ tạo ra hiệu ứng hai chiều: các ngành xuất khẩu của Mỹ trực tiếp hưởng lợi, như xuất khẩu nông sản, bán dẫn có thể tăng trưởng lên tới 10%; trong khi đó, các nền kinh tế mới nổi phụ thuộc vào thị trường Mỹ phải đối mặt với áp lực cạnh tranh tỷ giá, một số doanh nghiệp gặp khó khăn trong hoạt động do lợi thế chi phí giảm.
Thị trường hàng hóa rất nhạy cảm với sự thay đổi lãi suất. Đồng đô la Mỹ yếu thường sẽ đẩy giá hàng hóa tính bằng đô la lên cao, trong đó vàng, như một tài sản trú ẩn, thể hiện đặc biệt nổi bật, vào năm 2025, vào thời điểm kỳ vọng Fed giảm lãi suất tăng lên, giá vàng đã tăng hơn 1% trong một ngày. Tuy nhiên, mối liên hệ này không phải là tuyệt đối, nếu việc giảm lãi suất là do nhu cầu giảm do sự suy thoái kinh tế toàn cầu, giá hàng hóa có thể rơi vào tình trạng điều chỉnh biến động.
Đối với các quốc gia thị trường mới nổi lớn như Trung Quốc, việc Cục Dự trữ Liên bang giảm lãi suất không chỉ tạo ra không gian chính sách và cơ hội thị trường mà còn mang lại những thách thức tiềm ẩn. Một mặt, sự thu hẹp chênh lệch lãi suất Trung-Mỹ thu hút dòng vốn đầu tư vào thị trường trái phiếu Trung Quốc, hỗ trợ thanh khoản cho các lĩnh vực tăng trưởng của A-shares, và sau khi Cục Dự trữ Liên bang giảm lãi suất vào năm 2024, chỉ số Chiết khấu và Khoa học và Công nghệ sẽ có hiệu suất xuất sắc; mặt khác, tăng trưởng xuất khẩu có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhu cầu bên ngoài và sự biến động tỷ giá, trong thời kỳ khủng hoảng năm 2008, tốc độ tăng trưởng xuất khẩu của Trung Quốc đã giảm mạnh từ 20% xuống -40%.
Phần thứ tư: Những bài học từ kinh nghiệm lịch sử
Nhìn lại các chu kỳ cắt giảm lãi suất, có thể thấy rằng cắt giảm lãi suất thường là "phản ứng" đối với rủi ro kinh tế chứ không phải là "nguyên nhân": Cắt giảm lãi suất năm 1989 nhằm ứng phó với cuộc khủng hoảng tiết kiệm và cho vay, năm 2001 để giảm thiểu tác động của sự sụp đổ bong bóng internet, năm 2007 để đối phó với cuộc khủng hoảng thế chấp, và năm 2020 là để ứng phó với sự đình trệ kinh tế do đại dịch. Hiệu quả của chính sách phần lớn phụ thuộc vào thời điểm thực hiện và các biện pháp hỗ trợ: Cắt giảm lãi suất phòng ngừa vào năm 2019 do đã ứng phó với rủi ro sớm, đã có tác động đáng kể đến tài sản rủi ro; trong khi đó, sau khi cuộc khủng hoảng năm 2008 bùng nổ hoàn toàn, ngay cả khi lãi suất được cắt giảm gần bằng 0, cũng không thể ngăn chặn nền kinh tế toàn cầu rơi vào suy thoái.
Điều quan trọng hơn là khủng hoảng tài chính thường là kết quả của sự tương tác giữa "chu kỳ đô la" và những yếu điểm nội bộ. Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1998, các vấn đề nội bộ như dự trữ ngoại hối không đủ và nợ nước ngoài quá cao của các nước Đông Nam Á đã tương tác với cú sốc bên ngoài từ sự chuyển hướng chính sách đô la, cuối cùng dẫn đến sự giảm giá tiền tệ và dòng vốn ra nước ngoài. Ngược lại, trong chu kỳ giảm lãi suất từ 1995-1996, nền kinh tế Mỹ đã có một "hạ cánh mềm" nhờ vào cấu trúc nội bộ khỏe mạnh của nó, không gây ra sự bất ổn toàn cầu.
Việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ cắt giảm lãi suất không chỉ là một điều chỉnh chính sách đơn lẻ, mà còn là một chỉ báo về tình hình kinh tế toàn cầu và là chất xúc tác cho sự thay đổi. Tác động của nó từ áp lực trả nợ hàng tháng của các hộ gia đình Mỹ, hiệu suất thị trường chứng khoán, mở rộng đến biến động tỷ giá của các thị trường mới nổi và xu hướng giá hàng hóa, cuối cùng vẽ nên một quỹ đạo hoạt động của vốn toàn cầu và chu kỳ kinh tế qua các chiều lịch sử. Hiểu những phản ứng này thực chất là nắm bắt được logic cơ bản của sự kết nối kinh tế toàn cầu dưới sự thống trị của đồng đô la.
$ETH như một tài sản kỹ thuật số quan trọng toàn cầu, hiệu suất giá của nó thường bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự thay đổi chính sách của Cục Dự trữ Liên bang, trong môi trường giảm lãi suất, có thể nhận được nhiều sự chú ý hơn do sự gia tăng sở thích rủi ro và tính thanh khoản.
![]()