Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1287. Với nguồn cung lưu hành là 36,072,921,213 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng EUR là €3,993,648,520.18. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng EUR đã giảm €-0.0002059, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng EUR là €0.8304, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01042.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang EUR là €0.1287 EUR, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CRO/USDT Giao ngay | $0.1496 | +0.08% | |
|  CRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1495 | +0.32% | 
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.1496, with a 24-hour trading change of +0.08%, CRO/USDT Spot is $0.1496 and +0.08%, and CRO/USDT Perpetual is $0.1495 and +0.32%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Euro
Bảng chuyển đổi CRO sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CRO | 0.12EUR | 
| 2CRO | 0.25EUR | 
| 3CRO | 0.38EUR | 
| 4CRO | 0.51EUR | 
| 5CRO | 0.64EUR | 
| 6CRO | 0.77EUR | 
| 7CRO | 0.89EUR | 
| 8CRO | 1.02EUR | 
| 9CRO | 1.15EUR | 
| 10CRO | 1.28EUR | 
| 1,000CRO | 128.39EUR | 
| 5,000CRO | 641.96EUR | 
| 10,000CRO | 1,283.93EUR | 
| 50,000CRO | 6,419.67EUR | 
| 100,000CRO | 12,839.34EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang CRO
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 7.78CRO | 
| 2EUR | 15.57CRO | 
| 3EUR | 23.36CRO | 
| 4EUR | 31.15CRO | 
| 5EUR | 38.94CRO | 
| 6EUR | 46.73CRO | 
| 7EUR | 54.51CRO | 
| 8EUR | 62.3CRO | 
| 9EUR | 70.09CRO | 
| 10EUR | 77.88CRO | 
| 100EUR | 778.85CRO | 
| 500EUR | 3,894.27CRO | 
| 1,000EUR | 7,788.55CRO | 
| 5,000EUR | 38,942.79CRO | 
| 10,000EUR | 77,885.59CRO | 
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang EUR và EUR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
| Cronos | 1 CRO | 
|---|---|
|  CRO chuyển đổi sang USD | $0.15USD | 
|  CRO chuyển đổi sang EUR | €0.13EUR | 
|  CRO chuyển đổi sang INR | ₹13.11INR | 
|  CRO chuyển đổi sang IDR | Rp2,481IDR | 
|  CRO chuyển đổi sang CAD | $0.21CAD | 
|  CRO chuyển đổi sang GBP | £0.11GBP | 
|  CRO chuyển đổi sang THB | ฿4.88THB | 
| Cronos | 1 CRO | 
|---|---|
|  CRO chuyển đổi sang RUB | ₽12.09RUB | 
|  CRO chuyển đổi sang BRL | R$0.8BRL | 
|  CRO chuyển đổi sang AED | د.إ0.55AED | 
|  CRO chuyển đổi sang TRY | ₺6.27TRY | 
|  CRO chuyển đổi sang CNY | ¥1.06CNY | 
|  CRO chuyển đổi sang JPY | ¥22.81JPY | 
|  CRO chuyển đổi sang HKD | $1.16HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.15 USD, 1 CRO = €0.13 EUR, 1 CRO = ₹13.11 INR, 1 CRO = Rp2,481 IDR, 1 CRO = $0.21 CAD, 1 CRO = £0.11 GBP, 1 CRO = ฿4.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 37.74 | 
|  BTC | 0.005219 | 
|  ETH | 0.148 | 
|  USDT | 581.2 | 
|  XRP | 223.21 | 
|  BNB | 0.5197 | 
|  SOL | 3.01 | 
|  USDC | 581.43 | 
|  SMART | 127,195.97 | 
|  STETH | 0.1481 | 
|  DOGE | 2,982.19 | 
|  TRX | 1,958.68 | 
|  ADA | 896.17 | 
|  WBTC | 0.005222 | 
|  LINK | 32.81 | 
|  HYPE | 13.28 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos (CRO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Phân tích giá CRO USDT và triển vọng tương lai: Tiềm năng dài hạn giữa biến động ngắn hạn.
Khi thị trường tiền điện tử dần ấm lên, CRO USDT, như một token quan trọng kết nối các hệ sinh thái tập trung và phi tập trung, đang trở thành tâm điểm chính cho các nhà đầu tư.

Cronos Coin: Một Token Đa Chức Năng Đáng Chú Ý Trong Năm 2025
Trong thế giới phức tạp và đa dạng của các dự án blockchain, Cronos (CRO) đang thu hút sự chú ý của ngày càng nhiều nhà đầu tư với hệ sinh thái mạnh mẽ và nhiều kịch bản ứng dụng.

Dự đoán giá Cronos (CRO) 2025-2030: Phân tích thị trường, xu hướng tương lai, và cơ hội đầu tư
Khi thị trường tiền điện tử dần phục hồi, xu hướng giá và tiềm năng tương lai của token CRO đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CRO sang EUR:Chuyển đổi Cronos (CRO) sang Euro (EUR)
CRO sang EUR:Chuyển đổi Cronos (CRO) sang Euro (EUR)